Trong môi trường kinh doanh hiện đại, nhãn hiệu là tài sản vô giá, là biểu tượng nhận diện và uy tín của doanh nghiệp. Tuy nhiên, hành vi xâm phạm nhãn hiệu – từ việc làm giả, làm nhái đến sử dụng trái phép tên thương hiệu – đang ngày càng phổ biến và tinh vi. Những hành vi này không chỉ gây thiệt hại nghiêm trọng về doanh thu, thị phần mà còn hủy hoại danh tiếng, lòng tin của khách hàng đối với chủ sở hữu nhãn hiệu.
Pháp luật Việt Nam, thông qua Luật Sở hữu trí tuệ và các văn bản hướng dẫn, đã thiết lập một hệ thống các biện pháp cứng rắn để xử lý hành vi xâm phạm nhãn hiệu. Team dịch vụ pháp chế – Luật Thiên Mã sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về các hành vi xâm phạm, các biện pháp pháp lý và quy trình cần thiết để bảo vệ thương hiệu của bạn.
I. Nhận diện các hành vi xâm phạm nhãn hiệu phổ biến
Để có thể xử lý hành vi xâm phạm nhãn hiệu hiệu quả, việc nhận diện đúng hành vi là rất quan trọng. Điều 129 Luật Sở hữu trí tuệ quy định rõ các hành vi bị coi là xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu đã được bảo hộ:
- Sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu được bảo hộ cho hàng hóa, dịch vụ trùng hoặc tương tự. Đây là hành vi phổ biến nhất, bao gồm cả việc làm giả, làm nhái sản phẩm.
- Ví dụ: Một công ty sản xuất giày sử dụng logo gần giống với một thương hiệu giày nổi tiếng và đặt tên sản phẩm tương tự để người tiêu dùng dễ nhầm lẫn.
- Sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu nổi tiếng cho bất kỳ loại hàng hóa, dịch vụ nào, kể cả không cùng loại, nếu việc sử dụng đó có khả năng gây nhầm lẫn về nguồn gốc hoặc gây ấn tượng sai lệch về mối quan hệ giữa người sử dụng với chủ sở hữu nhãn hiệu nổi tiếng.
- Ví dụ: Một nhà hàng sử dụng tên và logo giống với một thương hiệu thời trang cao cấp nổi tiếng toàn cầu, mặc dù hai lĩnh vực kinh doanh khác nhau.
- Gắn nhãn hiệu vi phạm lên hàng hóa, bao bì hàng hóa, phương tiện kinh doanh, phương tiện dịch vụ, giấy tờ giao dịch, biển hiệu, quảng cáo, phương tiện khác.
- Lưu thông, chào bán, quảng cáo để bán, tàng trữ để bán hàng hóa có gắn nhãn hiệu vi phạm.
- Nhập khẩu hàng hóa mang nhãn hiệu vi phạm.
- Các hành vi khác mà pháp luật quy định.
II. Các biện pháp xử lý hành vi xâm phạm nhãn hiệu

Khi phát hiện hành vi xâm phạm nhãn hiệu, chủ sở hữu quyền có thể lựa chọn áp dụng một hoặc đồng thời các biện pháp pháp lý sau đây, tùy thuộc vào tính chất, mức độ và mục tiêu của mình:
1. Biện pháp tự bảo vệ quyền
Đây là những hành động mà chủ sở hữu nhãn hiệu có thể tự mình thực hiện trước khi nhờ đến sự can thiệp của cơ quan nhà nước:
- Gửi thư cảnh báo/thông báo (Cease and Desist Letter): Gửi văn bản pháp lý chính thức yêu cầu bên vi phạm chấm dứt hành vi, gỡ bỏ các yếu tố vi phạm và có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại. Đây thường là bước đầu tiên và hiệu quả để giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
- Đàm phán và hòa giải: Nếu bên vi phạm có thiện chí hợp tác, hai bên có thể trực tiếp thỏa thuận về việc chấm dứt vi phạm, bồi thường thiệt hại, và các biện pháp khắc phục khác mà không cần đưa ra tòa án hay cơ quan hành chính.
- Áp dụng biện pháp công nghệ: Đối với các nhãn hiệu trên nền tảng kỹ thuật số, có thể áp dụng các biện pháp kỹ thuật để ngăn chặn việc sử dụng trái phép (ví dụ: yêu cầu gỡ bỏ nội dung trên website, mạng xã hội).
2. Biện pháp dân sự
Đây là biện pháp phổ biến và thường được áp dụng nhất khi chủ sở hữu muốn yêu cầu bồi thường thiệt hại và chấm dứt hành vi một cách triệt để. Chủ sở hữu sẽ khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền. Tòa án có thể áp dụng một hoặc nhiều biện pháp sau (Điều 202 Luật Sở hữu trí tuệ):
- Buộc chấm dứt hành vi xâm phạm: Yêu cầu bên vi phạm ngay lập tức dừng tất cả các hoạt động sử dụng nhãn hiệu trái phép.
- Buộc xin lỗi, cải chính công khai: Yêu cầu bên vi phạm công khai xin lỗi và cải chính thông tin sai lệch trên các phương tiện thông tin đại chúng, đặc biệt nếu hành vi xâm phạm đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của nhãn hiệu.
- Buộc thực hiện nghĩa vụ dân sự: Áp dụng khi có các nghĩa vụ đã cam kết hoặc phát sinh từ hợp đồng/quy định pháp luật.
- Buộc bồi thường thiệt hại: Đây là biện pháp quan trọng để bù đắp những tổn thất mà chủ sở hữu nhãn hiệu phải gánh chịu. Thiệt hại có thể bao gồm:
- Thiệt hại vật chất: Lợi nhuận bị mất do hàng hóa giả mạo, hàng nhái cạnh tranh; giá trị tổn thất về uy tín, danh tiếng; chi phí hợp lý để ngăn chặn, khắc phục thiệt hại (ví dụ: chi phí thuê luật sư, chi phí điều tra).
- Thiệt hại tinh thần: Trong một số trường hợp, Tòa án có thể xem xét yêu cầu bồi thường thiệt hại tinh thần nếu có căn cứ rõ ràng.
- Buộc tiêu hủy hoặc phân phối không nhằm mục đích thương mại: Đối với hàng hóa, nguyên liệu, vật liệu, phương tiện được sử dụng chủ yếu để sản xuất, kinh doanh hàng hóa xâm phạm quyền. Biện pháp này nhằm loại bỏ nguồn gốc của sự vi phạm.
3. Biện pháp hành chính
Các biện pháp hành chính được áp dụng bởi các cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền khi có hành vi vi phạm pháp luật sở hữu trí tuệ. Đây là các hình thức xử phạt và biện pháp khắc phục hậu quả theo quy định tại Nghị định 99/2013/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 126/2021/NĐ-CP) và các văn bản liên quan.
- Cảnh cáo: Áp dụng cho các vi phạm nhỏ, lần đầu, không gây hậu quả nghiêm trọng.
- Phạt tiền: Mức phạt tiền phụ thuộc vào tính chất, mức độ vi phạm, giá trị hàng hóa vi phạm và chủ thể vi phạm (cá nhân hay tổ chức). Mức phạt có thể rất cao, lên tới 500.000.000 VNĐ đối với tổ chức.
- Hình thức xử phạt bổ sung:
- Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm: Bao gồm hàng giả mạo nhãn hiệu, máy móc, nguyên vật liệu dùng để sản xuất hàng giả.
- Đình chỉ có thời hạn hoạt động kinh doanh, sản xuất: Đối với cơ sở kinh doanh/sản xuất vi phạm.
- Biện pháp khắc phục hậu quả:
- Buộc dỡ bỏ yếu tố vi phạm trên hàng hóa, bao bì, phương tiện kinh doanh, quảng cáo.
- Buộc tiêu hủy tang vật vi phạm.
- Buộc cải chính công khai.
- Buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được do thực hiện hành vi vi phạm.
4. Biện pháp hình sự
Trong các trường hợp hành vi xâm phạm nhãn hiệu có tính chất và mức độ nghiêm trọng đặc biệt, gây thiệt hại lớn, thu lợi bất chính lớn, hoặc có tổ chức, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 226 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) về Tội xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp.
- Mức phạt đối với cá nhân:
- Phạt tiền: Từ 50.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng.
- Phạt cải tạo không giam giữ: Từ 6 tháng đến 3 năm.
- Phạt tù: Từ 6 tháng đến 3 năm, hoặc từ 3 năm đến 7 năm (tùy theo giá trị hàng hóa vi phạm, lợi nhuận thu được và tính chất tổ chức).
- Hình phạt bổ sung đối với cá nhân: Có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 năm đến 5 năm.
- Đối với pháp nhân thương mại: Cũng có thể bị phạt tiền (từ 500.000.000 đồng đến 5.000.000.000 đồng), đình chỉ hoạt động có thời hạn, hoặc cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định.
III. Cơ quan có thẩm quyền xử lý hành vi xâm phạm nhãn hiệu

Theo Điều 200 Luật Sở hữu trí tuệ, các cơ quan có thẩm quyền trong việc xử lý hành vi xâm phạm nhãn hiệu bao gồm:
- Tòa án nhân dân: Có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp dân sự (yêu cầu bồi thường, chấm dứt hành vi) và các vụ án hình sự liên quan đến xâm phạm nhãn hiệu.
- Thanh tra chuyên ngành: Thanh tra Bộ Khoa học và Công nghệ, Thanh tra Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Thanh tra Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn… có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực của mình.
- Cơ quan Quản lý thị trường: Có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính, đặc biệt mạnh mẽ trong các vụ việc liên quan đến sản xuất, buôn bán hàng giả, hàng nhái nhãn hiệu trên thị trường.
- Cơ quan Hải quan: Có thẩm quyền kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu, phát hiện và xử lý các lô hàng giả mạo nhãn hiệu qua biên giới.
- Cơ quan Công an: Có thẩm quyền điều tra, xác minh và khởi tố các vụ án hình sự liên quan đến xâm phạm nhãn hiệu.
- Ủy ban nhân dân các cấp: Có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong phạm vi quản lý địa phương.
IV. Quy trình chung để xử lý hành vi xâm phạm nhãn hiệu
Khi phát hiện nhãn hiệu của mình bị xâm phạm, chủ sở hữu nên thực hiện theo các bước sau để tối ưu hóa hiệu quả pháp lý:
- Thu thập và củng cố chứng cứ: Đây là bước nền tảng và quan trọng nhất. Chủ sở hữu cần thu thập đầy đủ, rõ ràng và hợp pháp các tài liệu, thông tin, vật chứng chứng minh hành vi xâm phạm. Bao gồm:
- Bằng chứng về quyền sở hữu nhãn hiệu: Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, các tài liệu chứng minh quyền sử dụng (hợp đồng chuyển nhượng, li-xăng).
- Bằng chứng về hành vi xâm phạm: Hình ảnh, video, bản sao sản phẩm vi phạm, bao bì, tài liệu quảng cáo, đường link website/mạng xã hội chứa dấu hiệu vi phạm, hóa đơn, chứng từ giao dịch mua bán hàng giả.
- Bằng chứng về thiệt hại: Nếu muốn yêu cầu bồi thường, cần có các tài liệu chứng minh lợi nhuận bị mất, chi phí bỏ ra để ngăn chặn vi phạm, hoặc các tổn thất khác.
- Yêu cầu Giám định sở hữu trí tuệ (nếu cần thiết): Trong những trường hợp phức tạp, đặc biệt khi cần xác định mức độ tương tự, khả năng gây nhầm lẫn hoặc tính chất làm giả, cần yêu cầu các tổ chức giám định chuyên môn (ví dụ: Viện Khoa học sở hữu trí tuệ) thực hiện giám định và ra kết luận chính thức. Kết luận giám định là bằng chứng pháp lý cực kỳ quan trọng.
- Gửi thư cảnh báo và đàm phán (nếu có thể): Gửi thông báo pháp lý chính thức yêu cầu bên vi phạm chấm dứt hành vi. Bước này tạo cơ hội cho hai bên giải quyết vấn đề thông qua thương lượng, hòa giải, tránh được các thủ tục pháp lý phức tạp và tốn kém.
- Lựa chọn biện pháp xử lý và nộp đơn yêu cầu/khởi kiện:
- Nếu bên vi phạm không hợp tác hoặc không chấm dứt hành vi, chủ sở hữu quyền có thể lựa chọn nộp đơn yêu cầu xử lý đến một trong các cơ quan hành chính có thẩm quyền (Thanh tra, Quản lý thị trường, Công an, UBND) để áp dụng biện pháp hành chính.
- Nếu mục tiêu là bồi thường thiệt hại, chấm dứt hành vi triệt để hơn, hoặc khi có dấu hiệu tội phạm hình sự, chủ sở hữu quyền có thể nộp đơn khởi kiện lên Tòa án có thẩm quyền.
- Phối hợp với cơ quan chức năng: Chủ sở hữu cần tích cực phối hợp, cung cấp thông tin, tài liệu và cử đại diện tham gia làm việc với các cơ quan có thẩm quyền trong quá trình điều tra, xử lý vụ việc.
Team dịch vụ pháp chế – Luật Thiên Mã với đội ngũ luật sư chuyên trách về sở hữu trí tuệ, đặc biệt có kinh nghiệm dày dặn trong việc xử lý hành vi xâm phạm nhãn hiệu, sẽ là đối tác tin cậy của bạn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ toàn diện từ tư vấn, thu thập chứng cứ, yêu cầu giám định, gửi thư cảnh báo, đại diện đàm phán, đến việc nộp đơn yêu cầu xử lý hành chính hoặc khởi kiện tại Tòa án để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho thương hiệu của bạn một cách hiệu quả và triệt để nhất.


