Trong bối cảnh kinh doanh không ngừng biến động, các doanh nghiệp đôi khi phải đối mặt với những thách thức không lường trước, dẫn đến việc phải cân nhắc tạm ngưng hoạt động. Đây có thể là một quyết định chiến lược để tái cơ cấu, khắc phục khó khăn tài chính, tối ưu hóa nguồn lực, hoặc đơn giản là tạm dừng để chờ đợi những cơ hội thị trường thuận lợi hơn. Tuy nhiên, thủ tục tạm ngưng kinh doanh không đơn thuần là việc ngừng hoạt động mà đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật về doanh nghiệp, thuế, và lao động. Nếu không thực hiện đúng quy trình, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với những rủi ro pháp lý nghiêm trọng và các khoản phạt không đáng có. Chính vì lẽ đó, việc thực hiện thủ tục tạm ngưng kinh doanh một cách hợp pháp và chính xác là vô cùng quan trọng để doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý, tối ưu hóa chi phí và duy trì tình trạng pháp lý hợp lệ. Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã tự hào cung cấp hướng dẫn chi tiết và chuyên sâu từ A-Z về toàn bộ quy trình thủ tục tạm ngưng kinh doanh, bao gồm các điều kiện, hồ sơ cần thiết, các bước thực hiện và những lưu ý quan trọng nhất.

I. Tạm Ngưng Kinh Doanh Là Gì và Tại Sao Cần Thực Hiện Thủ Tục?

thủ tục tạm ngưng kinh doanh

  1. Khái niệm Tạm Ngưng Kinh Doanh: Tạm ngừng kinh doanh là tình trạng pháp lý khi doanh nghiệp (hoặc chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) ngừng hoạt động sản xuất, kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định theo thông báo và được chấp thuận bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đây là một quyền của doanh nghiệp được quy định rõ tại Luật Doanh nghiệp.
  2. Tại sao cần thực hiện Thủ tục Tạm Ngưng Kinh Doanh? Việc thực hiện thủ tục tạm ngưng kinh doanh theo đúng quy định pháp luật mang lại nhiều lợi ích thiết thực và là trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp:
  • Tuân thủ pháp luật và tránh vi phạm: Đảm bảo doanh nghiệp hoạt động đúng quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Việc không thông báo tạm ngừng khi thực tế đã ngừng hoạt động là hành vi vi phạm pháp luật.
  • Tránh bị xử phạt hành chính và cưỡng chế: Nếu doanh nghiệp ngừng hoạt động mà không thông báo hoặc thông báo không đúng thời hạn, sẽ bị coi là vi phạm và có thể bị xử phạt hành chính theo quy định của Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể bị cưỡng chế mã số thuế, dẫn đến việc không thể thực hiện các giao dịch liên quan đến thuế, không xuất được hóa đơn, hoặc thậm chí bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nếu ngừng hoạt động 01 năm mà không thông báo.
  • Tối ưu hóa chi phí vận hành và nghĩa vụ thuế:
    • Có cơ hội được miễn lệ phí môn bài (nếu đáp ứng đủ các điều kiện cụ thể về thời gian tạm ngừng và thời điểm nộp thông báo).
    • Tạm dừng các nghĩa vụ kê khai thuế định kỳ (thuế GTGT, TNDN, TNCN) trong thời gian tạm ngừng trọn năm, giúp giảm gánh nặng hành chính và chi phí kế toán.
    • Giảm thiểu các chi phí cố định khác như tiền lương nhân viên (nếu có thỏa thuận hoặc chấm dứt hợp đồng), chi phí điện nước, thuê mặt bằng (nếu có thể đàm phán).
  • Bảo toàn tư cách pháp nhân và tài sản: Doanh nghiệp vẫn giữ được sự tồn tại pháp lý, mã số doanh nghiệp, tài sản và các quyền lợi hợp pháp khác. Điều này quan trọng hơn nhiều so với việc giải thể, vốn là một thủ tục phức tạp và tốn kém hơn.
  • Linh hoạt trong hoạt động trở lại: Doanh nghiệp có thể dễ dàng tái khởi động hoạt động khi điều kiện cho phép bằng cách thực hiện thủ tục thông báo tiếp tục kinh doanh, thay vì phải thành lập một doanh nghiệp mới từ đầu.

II. Điều Kiện Để Thực Hiện Thủ Tục Tạm Ngưng Kinh Doanh

thủ tục tạm ngưng kinh doanh

Để đăng ký tạm ngưng kinh doanh một cách hợp lệ, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện cơ bản sau, dựa trên quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP:

  1. Tình trạng hoạt động của doanh nghiệp: Doanh nghiệp phải đang hoạt động bình thường tại thời điểm thông báo tạm ngừng và không trong tình trạng giải thể, phá sản, hoặc đang bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  2. Thông báo đúng thời hạn quy định: Doanh nghiệp phải gửi thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh đến cơ quan đăng ký kinh doanh (Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư) chậm nhất là 03 ngày làm việc trước ngày dự kiến bắt đầu tạm ngừng kinh doanh. Đây là một điều kiện bắt buộc để hồ sơ được chấp thuận và tránh bị phạt.
  3. Thời hạn tạm ngừng cụ thể: Mỗi lần tạm ngừng kinh doanh không được quá 01 năm. Điều này có nghĩa là, trên văn bản thông báo, doanh nghiệp chỉ được phép đăng ký thời gian tạm ngừng tối đa là 12 tháng. Nếu doanh nghiệp có nhu cầu tiếp tục tạm ngừng sau khi hết thời hạn đã thông báo, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục gia hạn (thông báo lại) theo quy định. Pháp luật hiện hành không giới hạn tổng số lần tạm ngừng liên tiếp.
  4. Hoàn thành nghĩa vụ trước khi tạm ngừng: Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp vẫn phải chịu trách nhiệm và hoàn thành các nghĩa vụ chưa thực hiện từ trước đó. Cụ thể:
    • Nộp đủ số thuế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp còn nợ (nếu có).
    • Tiếp tục thanh toán các khoản nợ với đối tác, ngân hàng, và các bên liên quan.
    • Hoàn thành việc thực hiện các hợp đồng đã ký với khách hàng và người lao động, trừ trường hợp doanh nghiệp, chủ nợ, khách hàng và người lao động có thỏa thuận khác.

III. Hồ Sơ Tạm Ngưng Kinh Doanh – Các Tài Liệu Cần Thiết (Phân Tích Chi Tiết)

Để thực hiện thủ tục tạm ngưng kinh doanh, doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác theo quy định tại Điều 66 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP. Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc chuẩn bị các tài liệu này, đảm bảo tính hợp lệ và tối ưu hóa quá trình:

  1. Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh hoặc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của doanh nghiệp/chi nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh:
    • Mục đích: Đây là văn bản pháp lý quan trọng nhất, đóng vai trò như một “tuyên bố chính thức” của doanh nghiệp về ý định tạm ngừng hoạt động. Nó là cơ sở để cơ quan đăng ký kinh doanh cập nhật tình trạng pháp lý của doanh nghiệp trên hệ thống.
    • Mẫu biểu bắt buộc: Doanh nghiệp phải sử dụng đúng mẫu Phụ lục II-19 Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Việc sử dụng sai mẫu biểu, hoặc tự ý thiết kế mẫu khác, sẽ dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối ngay lập tức.
    • Người ký: Bắt buộc do người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp ký. Chữ ký phải rõ ràng, không tẩy xóa và đúng với mẫu chữ ký đã đăng ký của người đại diện theo pháp luật. Trong trường hợp ủy quyền cho người khác nộp hồ sơ, người đại diện theo pháp luật vẫn là người ký vào thông báo này.
    • Nội dung cần điền chi tiết và chính xác:
      • Tên đầy đủ của doanh nghiệp: Ghi chính xác tên doanh nghiệp (hoặc chi nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh) bằng chữ in hoa như trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động.
      • Mã số doanh nghiệp/Mã số thuế: Ghi chính xác mã số đã được cấp.
      • Địa chỉ trụ sở chính: Ghi đầy đủ địa chỉ đã đăng ký của doanh nghiệp (hoặc địa chỉ của đơn vị phụ thuộc) bao gồm số nhà, ngách/hẻm, phố, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố.
      • Thời gian bắt đầu tạm ngừng: Ghi rõ ngày/tháng/năm dự kiến bắt đầu tạm ngừng hoạt động. Đây là ngày mà doanh nghiệp chính thức ngừng các hoạt động sản xuất, kinh doanh. Ngày này phải là ngày trong tương lai, không thể là ngày đã qua.
      • Thời gian kết thúc tạm ngừng: Ghi rõ ngày/tháng/năm dự kiến kết thúc thời hạn tạm ngừng. Lưu ý quan trọng: Theo quy định tại Khoản 1 Điều 206 Luật Doanh nghiệp 2020, mỗi lần tạm ngừng kinh doanh không được quá 01 năm. Doanh nghiệp cần tính toán chính xác thời gian này để đảm bảo tuân thủ. Ví dụ: Nếu bắt đầu tạm ngừng ngày 01/08/2025 thì ngày kết thúc tối đa là 31/07/2026.
      • Lý do tạm ngừng kinh doanh: Nêu rõ lý do doanh nghiệp quyết định tạm ngừng hoạt động. Lý do này cần hợp lý, minh bạch và có thể được giải trình nếu cơ quan chức năng yêu cầu (ví dụ: “Do khó khăn tài chính kéo dài, cần thời gian tái cơ cấu hoạt động và tìm kiếm nguồn vốn mới”, “Chờ đợi hoàn thiện thủ tục cấp phép cho dự án đầu tư mới”, “Ảnh hưởng nghiêm trọng của dịch bệnh/thiên tai”, v.v.).
      • Cam kết của doanh nghiệp: Thông báo phải có phần cam kết của doanh nghiệp về tính chính xác, trung thực của các thông tin đã kê khai và hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung của thông báo này.
  2. Nghị quyết, Quyết định và Bản sao Biên bản họp (bản sao hợp lệ) của cấp có thẩm quyền về việc tạm ngừng kinh doanh:
    • Mục đích: Đây là văn bản nội bộ bắt buộc, chứng minh rằng quyết định tạm ngừng kinh doanh đã được thông qua một cách hợp lệ, đúng trình tự, thủ tục theo Điều lệ công ty và quy định của Luật Doanh nghiệp. Nó thể hiện sự đồng thuận của các thành viên/chủ sở hữu/Hội đồng quản trị.
    • Tùy thuộc loại hình doanh nghiệp, yêu cầu sẽ khác nhau:
      • Đối với Công ty TNHH Một thành viên/Doanh nghiệp tư nhân: Cần có Bản sao Quyết định của chủ sở hữu công ty về việc tạm ngừng kinh doanh. Quyết định này phải có chữ ký của chủ sở hữu và đóng dấu (nếu có).
      • Đối với Công ty TNHH Hai thành viên trở lên/Công ty Hợp danh: Cần có Bản sao Nghị quyết, Quyết định và Bản sao Biên bản họp của Hội đồng thành viên về việc tạm ngừng kinh doanh. Biên bản họp phải thể hiện rõ thành phần tham gia, nội dung thảo luận, kết quả biểu quyết (tỷ lệ tán thành, không tán thành), và Nghị quyết/Quyết định phải được ký bởi Chủ tịch Hội đồng thành viên hoặc người được ủy quyền.
      • Đối với Công ty Cổ phần: Cần có Bản sao Nghị quyết, Quyết định và Bản sao Biên bản họp của Hội đồng quản trị về việc tạm ngừng kinh doanh. Biên bản họp phải ghi rõ thành phần tham dự, nội dung thảo luận, kết quả biểu quyết (tỷ lệ tán thành, không tán thành), và Nghị quyết/Quyết định phải được ký bởi Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc người được ủy quyền.
    • Yêu cầu về bản sao: Các bản sao này phải là bản hợp lệ. Có hai hình thức được chấp nhận:
      • Bản sao có chứng thực: Được chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: Phòng Tư pháp cấp huyện) theo quy định về chứng thực bản sao từ bản chính.
      • Bản sao có đóng dấu giáp lai của công ty: Bản sao từ bản chính, có đóng dấu giáp lai của công ty mẹ trên từng trang và chữ ký xác nhận của người có thẩm quyền (người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền) để xác nhận sự khớp đúng với bản chính.
  3. Văn bản ủy quyền (nếu có):
    • Mục đích: Trong trường hợp người trực tiếp nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh không phải là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp. Văn bản này cấp quyền cho cá nhân/tổ chức khác thay mặt doanh nghiệp thực hiện thủ tục.
    • Nội dung: Văn bản ủy quyền cần ghi rõ thông tin đầy đủ của người ủy quyền (tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp), thông tin của người được ủy quyền (họ tên, số CCCD/CMND/Hộ chiếu, địa chỉ), phạm vi ủy quyền (ví dụ: “thực hiện thủ tục thông báo tạm ngừng kinh doanh của Công ty [Tên công ty] tại Phòng Đăng ký kinh doanh”), và thời hạn ủy quyền.
    • Yêu cầu về hình thức: Văn bản ủy quyền này không bắt buộc phải công chứng, chứng thực. Tuy nhiên, phải có chữ ký của người ủy quyền (người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp) và đóng dấu của doanh nghiệp (nếu có). Kèm theo đó là bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân được ủy quyền (Thẻ căn cước công dân/Chứng minh nhân dân/Hộ chiếu còn hiệu lực) để xác minh danh tính người được ủy quyền.

IV. Quy Trình Thực Hiện Thủ Tục Tạm Ngưng Kinh Doanh (Các Bước Chi Tiết và Chuyên Sâu)

Quy trình thủ tục tạm ngưng kinh doanh được Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã hướng dẫn chi tiết qua các bước sau, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả:

Bước 1: Chuẩn bị Hồ sơ Tạm Ngưng Kinh Doanh (Giai đoạn tư vấn và soạn thảo):

    • Tư vấn chuyên sâu: Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã sẽ tiến hành tư vấn toàn diện cho khách hàng về các điều kiện tạm ngừng (bao gồm cả các trường hợp đặc biệt), thời hạn tạm ngừng tối ưu, và đặc biệt là các nghĩa vụ liên quan đến thuế (lệ phí môn bài, kê khai thuế), lao động (chấm dứt hợp đồng, giải quyết chế độ), và các hợp đồng đã ký kết. Mục tiêu là giúp doanh nghiệp hiểu rõ bức tranh toàn cảnh và đưa ra quyết định phù hợp nhất.
    • Soạn thảo và hoàn thiện tài liệu: Hỗ trợ khách hàng soạn thảo chính xác và đầy đủ các tài liệu cần thiết đã nêu tại Mục III (Thông báo tạm ngừng, Nghị quyết/Quyết định nội bộ, Văn bản ủy quyền). Chúng tôi sẽ đảm bảo tuân thủ mẫu biểu quy định, điền đúng thông tin, và kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết để tránh sai sót.
    • Kiểm tra tính hợp lệ: Rà soát lại toàn bộ hồ sơ để đảm bảo tất cả các tài liệu đều hợp lệ, có đủ chữ ký, con dấu và các bản sao đều có chứng thực/đóng dấu giáp lai theo yêu cầu.

Bước 2: Nộp Hồ sơ Tạm Ngưng Kinh Doanh (Giai đoạn nộp và theo dõi):

    • Cơ quan tiếp nhận: Hồ sơ được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp (hoặc chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) đặt trụ sở chính. Đây là cơ quan duy nhất có thẩm quyền tiếp nhận và xử lý hồ sơ này.
    • Thời hạn nộp nghiêm ngặt: Hồ sơ phải được nộp chậm nhất là 03 ngày làm việc trước ngày dự kiến bắt đầu tạm ngừng kinh doanh. Việc tuân thủ thời hạn này là cực kỳ quan trọng. Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã sẽ đảm bảo nộp hồ sơ đúng hạn để tránh mọi rủi ro pháp lý và phạt hành chính.
    • Phương thức nộp: Khách hàng có thể lựa chọn một trong các phương thức sau, tùy thuộc vào sự thuận tiện và quy định của từng địa phương:
      • Trực tiếp: Nộp hồ sơ giấy tại bộ phận Một cửa. Phương thức này cho phép tương tác trực tiếp với cán bộ tiếp nhận để được hướng dẫn hoặc giải đáp thắc mắc ngay lập tức.
      • Qua đường bưu điện: Gửi hồ sơ qua dịch vụ bưu chính công ích. Phương thức này phù hợp cho các doanh nghiệp ở xa hoặc muốn tiết kiệm thời gian di chuyển. Cần lưu giữ biên lai gửi hồ sơ để làm bằng chứng.
      • Trực tuyến: Nộp hồ sơ qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn) bằng tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc chữ ký số công cộng. Phương thức này được khuyến khích vì sự tiện lợi, nhanh chóng, khả năng theo dõi tình trạng hồ sơ trực tuyến và giảm thiểu sai sót do hệ thống kiểm tra ban đầu.

Bước 3: Nhận Giấy xác nhận thông báo tạm ngừng (Giai đoạn kết quả):

    • Thời gian xử lý: Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày Phòng Đăng ký kinh doanh nhận được hồ sơ hợp lệ, cơ quan sẽ kiểm tra, xử lý hồ sơ.
    • Cấp Giấy xác nhận: Nếu hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy xác nhận về việc doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng kinh doanh. Giấy xác nhận này là bằng chứng pháp lý cho tình trạng tạm ngừng của doanh nghiệp và sẽ được gửi về địa chỉ liên lạc của doanh nghiệp hoặc có thể tải về từ hệ thống đăng ký kinh doanh trực tuyến.
    • Thông báo bổ sung/sửa đổi: Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ hoặc có sai sót, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ có văn bản thông báo rõ lý do và hướng dẫn doanh nghiệp bổ sung, sửa đổi hồ sơ. Doanh nghiệp cần nhanh chóng hoàn thiện và nộp lại để tránh kéo dài thời gian xử lý.
    • Cập nhật thông tin: Thông tin về việc tạm ngừng kinh doanh của doanh nghiệp cũng sẽ được cập nhật công khai trên Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, đảm bảo tính công khai và minh bạch cho các bên liên quan.

V. Lưu Ý Quan Trọng Trong Suốt Thủ Tục Tạm Ngưng Kinh Doanh Và Thời Gian Tạm Ngừng (Phân Tích Chuyên Sâu)

Việc thực hiện thủ tục tạm ngưng kinh doanh không chỉ dừng lại ở việc nộp hồ sơ. Doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý các nghĩa vụ và quy định trong suốt thời gian tạm ngừng để tránh các rủi ro pháp lý và tài chính:

  1. Nghĩa vụ thuế và lệ phí môn bài:
    • Miễn lệ phí môn bài: Doanh nghiệp có thể được miễn lệ phí môn bài cho năm tạm ngừng nếu đáp ứng đồng thời các điều kiện sau: tạm ngừng trọn năm dương lịch (từ 01/01 đến 31/12), thông báo tạm ngừng trước ngày 30/01 của năm đó, và chưa nộp lệ phí môn bài của năm đó. Việc không đáp ứng một trong các điều kiện này sẽ khiến doanh nghiệp vẫn phải nộp lệ phí môn bài.
    • Kê khai thuế: Trong thời gian tạm ngừng trọn năm dương lịch hoặc năm tài chính, doanh nghiệp không phải nộp hồ sơ khai thuế (trừ trường hợp tạm ngừng không trọn tháng, quý, năm dương lịch hoặc năm tài chính thì vẫn phải nộp hồ sơ khai thuế tháng, quý; hồ sơ quyết toán năm).
    • Hoàn thành nghĩa vụ thuế còn nợ: Doanh nghiệp vẫn phải hoàn thành tất cả các nghĩa vụ thuế còn nợ từ trước thời điểm tạm ngừng. Cơ quan thuế có quyền yêu cầu doanh nghiệp thực hiện quyết toán thuế trước khi tạm ngừng nếu cần thiết.
  2. Không được hoạt động trong thời gian tạm ngừng:
    • Đây là nguyên tắc cơ bản. Doanh nghiệp không được phép thực hiện bất kỳ hoạt động sản xuất, kinh doanh nào trong thời gian tạm ngừng đã đăng ký.
    • Sử dụng hóa đơn: Doanh nghiệp không được sử dụng hóa đơn và không phải nộp báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn (trừ trường hợp đặc biệt được cơ quan thuế chấp thuận để thực hiện các hợp đồng đã ký trước đó).
    • Vi phạm quy định này có thể dẫn đến việc bị xử phạt hành chính và bị coi là hoạt động chui, gây ra nhiều rắc rối pháp lý nghiêm trọng.
  3. Hoàn thành nghĩa vụ còn nợ khác:
    • Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp vẫn phải nộp đủ số bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp còn nợ (nếu có).
    • Tiếp tục thanh toán các khoản nợ với đối tác, ngân hàng, và hoàn thành việc thực hiện hợp đồng đã ký với khách hàng và người lao động (trừ trường hợp có thỏa thuận khác giữa các bên).
  4. Hậu quả nếu không thông báo hoặc tạm ngừng quá lâu:
    • Nếu doanh nghiệp ngừng hoạt động kinh doanh 01 năm mà không thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế, doanh nghiệp có thể bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp theo quy định tại Khoản 1 Điều 212 Luật Doanh nghiệp 2020.
    • Việc không thông báo tạm ngừng hoặc không hoạt động trở lại sau thời gian dài có thể dẫn đến việc doanh nghiệp bị đưa vào tình trạng “ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực mã số thuế” hoặc bị coi là “bỏ địa chỉ kinh doanh”, gây ra nhiều rắc rối pháp lý và tài chính, ảnh hưởng đến khả năng tái hoạt động trong tương lai.

VI. Chi Phí Và Thời Gian Thực Hiện Thủ Tục Tạm Ngưng Kinh Doanh

  • Lệ phí nhà nước:
    • Lệ phí nộp thông báo tạm ngừng kinh doanh là 50.000 VNĐ/lần. Khoản phí này được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh.
  • Chi phí dịch vụ (nếu sử dụng dịch vụ tư vấn):
    • Tùy thuộc vào phạm vi công việc và sự phức tạp của hồ sơ (ví dụ: có nhiều chi nhánh/văn phòng đại diện cần tạm ngừng, có các vấn đề thuế phức tạp cần giải quyết trước khi tạm ngừng).
    • Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ trọn gói với chi phí cạnh tranh, thường dao động từ 500.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ (chưa bao gồm các khoản nợ thuế hoặc phí phạt nếu có). Chi phí này thường bao gồm tư vấn, soạn thảo hồ sơ, nộp và nhận kết quả.
  • Thời gian hoàn thành:
    • Thời gian xử lý hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh:03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. Đây là thời gian xử lý theo quy định của pháp luật.
    • Tổng thời gian từ khi chuẩn bị hồ sơ đến khi có kết quả: Thường là 3 – 5 ngày làm việc (nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ ngay từ đầu). Sự hỗ trợ của Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã sẽ giúp tối ưu hóa thời gian này.

KẾT LUẬN: Đảm Bảo Tuân Thủ Pháp Luật Với Sự Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp

Thủ tục tạm ngưng kinh doanh là một quy trình pháp lý bắt buộc và quan trọng. Việc thực hiện chính xác, đầy đủ và kịp thời không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì tình trạng pháp lý hợp lệ mà còn tránh các rủi ro, tối ưu hóa chi phí trong giai đoạn ngừng hoạt động.

Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực luật doanh nghiệp và thuế, cam kết đồng hành cùng khách hàng, cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ toàn diện trong việc thực hiện thủ tục tạm ngưng kinh doanh, đảm bảo mọi quy trình diễn ra chính xác, nhanh chóng và tuân thủ tuyệt đối quy định pháp luật.

Nếu khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ chuyên sâu về thủ tục tạm ngưng kinh doanh, xin đừng ngần ngại liên hệ với Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã ngay hôm nay để nhận được tư vấn tận tình và chuyên nghiệp nhất!

 

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.