Thành lập công ty tư vấn tài chính là một lựa chọn kinh doanh hấp dẫn trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển. Các công ty này cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng, từ lập kế hoạch tài chính cá nhân, quản lý tài sản, tư vấn đầu tư, đến tư vấn tài chính doanh nghiệp (như M&A, huy động vốn, tái cấu trúc tài chính). Để thành lập công ty tư vấn tài chính, bạn cần hiểu rõ các điều kiện pháp lý chung và những yêu cầu đặc thù tùy thuộc vào loại hình dịch vụ tài chính mà công ty sẽ cung cấp.

I. Điều kiện chung để thành lập công ty tư vấn tài chính

thành lập công ty tư vấn tài chính

Khi thành lập công ty tư vấn tài chính, bạn phải tuân thủ các quy định cơ bản của Luật Doanh nghiệp Việt Nam:

Loại hình doanh nghiệp: Bạn có thể chọn bất kỳ loại hình doanh nghiệp nào phù hợp với mục tiêu kinh doanh và số lượng người góp vốn:

  • Công ty TNHH Một thành viên: Nếu bạn là cá nhân hoặc một tổ chức muốn làm chủ và chịu trách nhiệm hữu hạn.
  • Công ty TNHH Hai thành viên trở lên: Dành cho nhóm từ 2 đến 50 cá nhân/tổ chức cùng góp vốn, chịu trách nhiệm hữu hạn.
  • Công ty Cổ phần: Phù hợp với quy mô lớn, có nhu cầu huy động vốn rộng rãi từ cổ đông, tối thiểu 3 cổ đông.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm vô hạn, không có tư cách pháp nhân độc lập (ít phổ biến cho dịch vụ tư vấn tài chính quy mô lớn).

Tên công ty: Điều kiện thành lập công ty tư vấn tài chính về tên phải tuân thủ Luật Doanh nghiệp:

  • Phải có đủ hai thành tố: Loại hình doanh nghiệpTên riêng. Ví dụ: Công ty TNHH Tư vấn Tài chính An Phát, Công ty Cổ phần Quản lý Tài sản Thịnh Vượng.
  • Tên không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trên phạm vi toàn quốc. Bạn nên tra cứu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trước khi quyết định.
  • Không được sử dụng các từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục.

Địa chỉ trụ sở chính: Phải có địa chỉ rõ ràng, cụ thể (số nhà, ngách, hẻm, phố, xã/phường, quận/huyện, tỉnh/thành phố). Lưu ý rằng không được đặt trụ sở tại căn hộ chung cư dùng để ở (trừ khi có quy định riêng của chung cư cho phép mục đích kinh doanh).

Ngành, nghề kinh doanh: Bạn cần đăng ký chính xác các mã ngành nghề liên quan đến hoạt động tư vấn tài chính. Các mã ngành phổ biến thường thuộc:

  • 6619 – Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và quỹ hưu trí): Bao gồm hoạt động của các văn phòng, đại lý môi giới đầu tư tài chính…
  • 6612 – Hoạt động tư vấn đầu tư: Bao gồm các hoạt động tư vấn cho khách hàng về các quyết định đầu tư, lập kế hoạch tài chính.
  • 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý: Nếu công ty cung cấp tư vấn tài chính ở cấp độ chiến lược cho doanh nghiệp.
  • Ngoài ra, tùy theo dịch vụ cụ thể, có thể thêm các mã ngành khác.

Vốn điều lệ: Pháp luật hiện hành không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu chung cho tất cả các công ty tư vấn tài chính. Mức vốn điều lệ do các thành viên/cổ đông cam kết góp và ghi rõ trong Điều lệ công ty. Mức vốn này cần phù hợp với quy mô hoạt động, năng lực tài chính và thể hiện uy tín của công ty với đối tác, khách hàng.

II. Điều kiện đặc thù cho một số loại hình tư vấn tài chính chuyên biệt

Điều kiện thành lập công ty tư vấn tài chính sẽ trở nên phức tạp hơn nếu bạn muốn hoạt động trong các lĩnh vực có yêu cầu riêng biệt về vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề, hoặc giấy phép con.

Tư vấn đầu tư chứng khoán: Đây là ngành nghề kinh doanh có điều kiện rất chặt chẽ theo quy định của Luật Chứng khoán và các văn bản hướng dẫn (ví dụ: Nghị định 155/2020/NĐ-CP). Để được cấp phép hoạt động, công ty thường phải đáp ứng:

  • Vốn pháp định: Hiện tại là 10 tỷ đồng cho nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán.
  • Cơ sở vật chất: Phải có trụ sở, trang thiết bị kỹ thuật, hệ thống công nghệ thông tin đáp ứng yêu cầu hoạt động.
  • Nhân sự:
    • Tối thiểu 05 nhân viên có chứng chỉ hành nghề chứng khoán (ví dụ: chuyên viên phân tích tài chính, chuyên viên tư vấn đầu tư chứng khoán).
    • Người đại diện theo pháp luật, Giám đốc/Tổng giám đốc phải đáp ứng các tiêu chuẩn về năng lực, kinh nghiệm, và không thuộc các trường hợp bị cấm hành nghề.
  • Giấy phép con: Phải được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp Giấy phép thành lập và hoạt động công ty chứng khoán (trong đó có nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán).

Tư vấn quản lý quỹ, quản lý danh mục đầu tư: Cũng là lĩnh vực đòi hỏi điều kiện rất cao về vốn pháp định, nhân sự có chứng chỉ hành nghề chứng khoán và được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp phép.

Tư vấn mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (M&A): Thường không có yêu cầu về vốn pháp định cụ thể nhưng đòi hỏi cao về năng lực, kinh nghiệm của đội ngũ nhân sự, đặc biệt là các chuyên gia có kiến thức sâu rộng về tài chính doanh nghiệp, định giá, pháp luật doanh nghiệp.

Tư vấn tín dụng, tài chính cá nhân (không phải tổ chức tín dụng): Các công ty tư vấn độc lập thường không phải là tổ chức tín dụng nên không chịu các quy định về vốn pháp định như ngân hàng. Tuy nhiên, nếu có các hoạt động liên quan đến cho vay, môi giới tín dụng, có thể cần tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước hoặc Luật Các tổ chức tín dụng.

Tư vấn bảo hiểm: Nếu công ty tư vấn về sản phẩm bảo hiểm, cần tuân thủ Luật Kinh doanh bảo hiểm và có thể cần giấy phép của Bộ Tài chính.

III. Quy trình và Hồ sơ Thành lập Công ty Tư vấn Tài chính

thành lập công ty tư vấn tài chính

Sau khi xác định được loại hình và phạm vi hoạt động, bạn cần tiến hành các bước sau để thành lập công ty tư vấn tài chính:

1. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập công ty

Hồ sơ chung để thành lập công ty tư vấn tài chính bao gồm:

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Trong giấy đề nghị, bạn cần ghi rõ tên công ty, địa chỉ, loại hình, vốn điều lệ, thông tin người đại diện theo pháp luật và các ngành nghề kinh doanh đã chọn.

Điều lệ công ty: Văn bản pháp lý cốt lõi, quy định chi tiết về tổ chức, hoạt động, quyền và nghĩa vụ của các thành viên/cổ đông, người đại diện theo pháp luật, cơ chế giải quyết tranh chấp…

Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập: Đối với công ty TNHH Hai thành viên trở lên, Công ty Cổ phần. Cần ghi rõ thông tin cá nhân/tổ chức, phần vốn góp, tỷ lệ vốn góp.

Bản sao các giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức:

    • Đối với cá nhân (thành viên/cổ đông/người đại diện theo pháp luật): Thẻ căn cước công dân/Chứng minh nhân dân/Hộ chiếu (bản sao công chứng hoặc chứng thực còn hiệu lực).
    • Đối với tổ chức (nếu có thành viên/cổ đông là tổ chức): Quyết định thành lập, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản sao công chứng hoặc chứng thực), và văn bản ủy quyền của người đại diện theo pháp luật của tổ chức đó, kèm bản sao giấy tờ cá nhân của người đại diện theo ủy quyền.

Văn bản ủy quyền (nếu có): Nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật của công ty.

2. Nộp hồ sơ và nhận kết quả đăng ký doanh nghiệp

Cơ quan tiếp nhận: Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính.

Phương thức nộp:

    • Nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh.
    • Nộp qua đường bưu điện.
    • Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (thường yêu cầu có chữ ký số điện tử).

Thời gian giải quyết: Trong khoảng 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ hợp lệ.

    • Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
    • Trường hợp hồ sơ không hợp lệ hoặc bị từ chối, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ có thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do và hướng dẫn bổ sung, sửa đổi.

3. Thực hiện các thủ tục sau thành lập và xin giấy phép con (nếu có)

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bạn cần thực hiện các thủ tục sau để công ty đi vào hoạt động:

  • Khắc dấu pháp nhân: Công ty có quyền tự quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu, sau đó thông báo mẫu con dấu lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  • Mở tài khoản ngân hàng: Mở tài khoản ngân hàng của công ty để thực hiện các giao dịch kinh doanh.
  • Đăng ký chữ ký số điện tử: Để thực hiện các giao dịch điện tử như nộp thuế online, kê khai báo cáo thuế, phát hành hóa đơn điện tử.
  • Khai và nộp thuế: Thực hiện nghĩa vụ khai và nộp thuế môn bài (lệ phí môn bài), thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân…
  • Đăng ký phát hành hóa đơn điện tử.
  • Treo biển hiệu tại trụ sở công ty.
  • Xin giấy phép con (nếu ngành nghề có điều kiện): Đây là bước quan trọng nhất đối với các công ty tư vấn tài chính chuyên biệt (như tư vấn đầu tư chứng khoán, quản lý quỹ). Bạn cần chuẩn bị hồ sơ và nộp tới cơ quan quản lý chuyên ngành (ví dụ: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Bộ Tài chính) để xin cấp phép hoạt động. Quá trình này thường phức tạp và mất nhiều thời gian hơn so với việc đăng ký doanh nghiệp thông thường.

Thành lập công ty tư vấn tài chính đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cả mặt pháp lý chung và các điều kiện chuyên ngành nếu bạn muốn cung cấp các dịch vụ tài chính đặc thù. Việc nắm rõ các quy định này không chỉ giúp quá trình thành lập diễn ra thuận lợi mà còn đảm bảo công ty hoạt động đúng pháp luật, tạo dựng uy tín trong ngành. Để tối ưu hóa quá trình và tránh các sai sót, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ các luật sư hoặc đơn vị cung cấp dịch vụ thành lập doanh nghiệp chuyên nghiệp.

 

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.