Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển, việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và bền vững của doanh nghiệp. Hai loại hình phổ biến theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam (Luật số 59/2020/QH14) là công ty hợp danh và công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH). Mỗi loại hình sở hữu đặc điểm riêng biệt, phù hợp với các mục tiêu, quy mô kinh doanh và mức độ rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng đối mặt. Để đưa ra quyết định đúng đắn, doanh nghiệp cần hiểu rõ sự khác biệt về cơ cấu quản lý, trách nhiệm pháp lý, và khả năng huy động vốn giữa hai loại hình này. Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã mang đến dịch vụ tư vấn chuyên sâu, giúp doanh nghiệp so sánh và lựa chọn mô hình phù hợp nhất, đồng thời hỗ trợ thực hiện các thủ tục pháp lý một cách chính xác, nhanh chóng và hiệu quả.
I. Công ty Hợp danh và Công ty TNHH là gì?

- Công ty hợp danh: Là loại hình doanh nghiệp có ít nhất hai thành viên hợp danh (chủ sở hữu), cùng chịu trách nhiệm vô hạn đối với mọi hoạt động kinh doanh. Ngoài ra, công ty có thể có thành viên góp vốn, chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn góp. Đây là mô hình phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, dựa trên uy tín và sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên, thường thấy trong các lĩnh vực như luật sư hoặc kiểm toán.
- Công ty TNHH: Là loại hình doanh nghiệp mà thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn góp. Có hai dạng chính: công ty TNHH một thành viên (do một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu) và công ty TNHH hai thành viên trở lên (từ 2 đến 50 thành viên). Loại hình này phổ biến với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần cơ cấu quản lý linh hoạt và bảo vệ tài sản cá nhân.
Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ toàn diện, từ việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp đến thực hiện các thủ tục thành lập, thay đổi, hoặc giải thể, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật.
II. Tại sao cần hiểu rõ sự khác biệt giữa Công ty Hợp danh và Công ty TNHH?
Việc so sánh công ty hợp danh và công ty TNHH giúp doanh nghiệp đưa ra lựa chọn phù hợp với chiến lược kinh doanh dài hạn, đồng thời mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Tối ưu hóa cơ cấu quản lý: Lựa chọn loại hình phù hợp giúp doanh nghiệp xây dựng mô hình quản lý hiệu quả, phù hợp với quy mô và đặc thù ngành nghề.
- Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Hiểu rõ trách nhiệm pháp lý (vô hạn hay hữu hạn) giúp bảo vệ tài sản cá nhân của các thành viên và tránh các vi phạm pháp luật dẫn đến phạt hành chính.
- Tăng cường khả năng huy động vốn: Công ty TNHH có thể linh hoạt trong việc huy động vốn từ thành viên, trong khi công ty hợp danh dựa vào uy tín cá nhân của thành viên hợp danh.
- Định hướng phát triển bền vững: Lựa chọn đúng loại hình doanh nghiệp giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển ổn định, từ quản lý nội bộ đến mở rộng quy mô.
Với đội ngũ chuyên gia pháp lý và kế toán giàu kinh nghiệm, Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn minh bạch, chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt và thực hiện các thủ tục pháp lý một cách trơn tru.
III. So sánh chi tiết Công ty Hợp danh và Công ty TNHH

Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa công ty hợp danh và công ty TNHH dựa trên các tiêu chí pháp lý, tài chính, và quản lý, giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện:
1. Vốn điều lệ
- Công ty hợp danh:
- Vốn điều lệ được đóng góp bởi các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn (nếu có), được thỏa thuận và ghi trong Điều lệ công ty.
- Thành viên hợp danh không được tự do chuyển nhượng phần vốn góp, trừ khi được sự đồng ý của tất cả các thành viên hợp danh khác (theo Khoản 2 Điều 180 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Không thể phát hành cổ phiếu, do đó khả năng huy động vốn bị hạn chế, chủ yếu dựa vào vốn từ các thành viên hoặc vay ngân hàng.
- Ví dụ: Một văn phòng luật sư có thể sử dụng vốn góp từ các thành viên hợp danh để mua trang thiết bị hoặc thuê văn phòng.
- Công ty TNHH:
- Vốn điều lệ do các thành viên góp, được ghi rõ trong Điều lệ công ty. Trong công ty TNHH một thành viên, vốn do một cá nhân hoặc tổ chức đóng góp; trong công ty TNHH hai thành viên trở lên, vốn do từ 2 đến 50 thành viên đóng góp.
- Thành viên chỉ được chuyển nhượng phần vốn góp khi được sự chấp thuận của Hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên) hoặc theo thỏa thuận trong Điều lệ (theo Điều 52 và Điều 75 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Không thể phát hành cổ phiếu, nhưng có thể huy động vốn bằng cách tăng vốn điều lệ hoặc bổ sung thành viên mới (trong giới hạn 50 thành viên).
- Ví dụ: Một công ty TNHH sản xuất có thể tăng vốn bằng cách kêu gọi thêm thành viên góp vốn để mở rộng nhà xưởng.
2. Trách nhiệm pháp lý
- Công ty hợp danh:
- Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn, tức là phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân (bao gồm tài sản ngoài công ty) nếu công ty không đủ khả năng thanh toán nợ (theo Điều 175 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Thành viên góp vốn chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp, tương tự thành viên trong công ty TNHH.
- Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân, nhưng trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh tạo rủi ro cao hơn cho họ.
- Công ty TNHH:
- Thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp (theo Điều 47 và Điều 74 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Công ty là pháp nhân độc lập, chịu trách nhiệm độc lập với các thành viên, giúp bảo vệ tài sản cá nhân của thành viên trước các rủi ro kinh doanh.
- Ví dụ: Nếu một công ty TNHH phá sản, thành viên chỉ mất số vốn đã góp mà không phải dùng tài sản cá nhân để trả nợ.
3. Cơ cấu quản lý
- Công ty hợp danh:
- Hội đồng thành viên (bao gồm các thành viên hợp danh) là cơ quan quyết định các vấn đề quan trọng, như thay đổi vốn điều lệ, bổ nhiệm thành viên mới, hoặc giải thể công ty (theo Điều 179 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Thành viên hợp danh trực tiếp quản lý và điều hành công ty, trong khi thành viên góp vốn không có quyền tham gia quản lý (theo Điều 176 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Cơ cấu quản lý đơn giản, linh hoạt, phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, nơi các thành viên hợp danh có sự tin tưởng và hợp tác chặt chẽ.
- Công ty TNHH:
- Công ty TNHH một thành viên: Chủ sở hữu (cá nhân hoặc tổ chức) có toàn quyền quyết định, nhưng có thể bổ nhiệm Giám đốc/Tổng giám đốc để điều hành (theo Điều 78 Luật Doanh nghiệp 2020). Nếu là tổ chức, cần thành lập Hội đồng thành viên hoặc bổ nhiệm Chủ tịch công ty.
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Có Hội đồng thành viên là cơ quan quyền lực cao nhất, quyết định các vấn đề quan trọng. Có thể bổ nhiệm Giám đốc/Tổng giám đốc để điều hành hoạt động hàng ngày (theo Điều 55 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Cơ cấu quản lý linh hoạt hơn công ty cổ phần, nhưng phức tạp hơn công ty hợp danh, phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
4. Số lượng thành viên
- Công ty hợp danh:
- Tối thiểu 2 thành viên hợp danh (chỉ có thể là cá nhân), chịu trách nhiệm vô hạn (theo Điều 174 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Có thể có thêm thành viên góp vốn (cá nhân hoặc tổ chức), chịu trách nhiệm hữu hạn, nhưng không bắt buộc.
- Công ty TNHH:
- Công ty TNHH một thành viên: Chỉ có 1 thành viên (cá nhân hoặc tổ chức).
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Từ 2 đến 50 thành viên (cá nhân hoặc tổ chức) (theo Điều 47 và Điều 74 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Không giới hạn về quốc tịch của thành viên, phù hợp với cả doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
5. Chuyển nhượng vốn
- Công ty hợp danh:
- Thành viên hợp danh không được tự do chuyển nhượng phần vốn góp, phải được sự đồng ý của tất cả các thành viên hợp danh khác (theo Khoản 2 Điều 180 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Thành viên góp vốn có thể chuyển nhượng phần vốn góp, nhưng cần tuân thủ quyền ưu tiên mua của các thành viên hợp danh.
- Việc chuyển nhượng vốn phức tạp, có thể ảnh hưởng đến cơ cấu quản lý và hoạt động của công ty.
- Công ty TNHH:
- Công ty TNHH một thành viên: Chủ sở hữu có thể chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần vốn điều lệ, nhưng phải thực hiện thủ tục thay đổi chủ sở hữu tại cơ quan đăng ký kinh doanh (theo Điều 52 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Thành viên có thể chuyển nhượng phần vốn góp, nhưng phải chào bán cho các thành viên khác theo quyền ưu tiên mua, trừ khi Điều lệ công ty quy định khác (theo Điều 53 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Quy trình chuyển nhượng vốn trong công ty TNHH phức tạp hơn công ty cổ phần nhưng đơn giản hơn công ty hợp danh.
6. Ưu điểm và nhược điểm
- Công ty hợp danh:
- Ưu điểm:
- Cơ cấu quản lý đơn giản, linh hoạt, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ hoặc dựa trên uy tín cá nhân.
- Thành viên hợp danh có quyền kiểm soát trực tiếp, đảm bảo sự thống nhất trong điều hành.
- Chi phí thành lập và vận hành thấp hơn so với công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
- Nhược điểm:
- Trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh tạo rủi ro lớn cho tài sản cá nhân.
- Khó huy động vốn lớn do không thể phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu.
- Hạn chế trong việc mở rộng quy mô hoặc thu hút nhà đầu tư bên ngoài.
- Ưu điểm:
- Công ty TNHH:
- Ưu điểm:
- Trách nhiệm hữu hạn bảo vệ tài sản cá nhân của thành viên, giảm rủi ro tài chính.
- Cơ cấu quản lý linh hoạt, đặc biệt với công ty TNHH một thành viên, phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Dễ dàng huy động vốn hơn công ty hợp danh bằng cách tăng vốn điều lệ hoặc bổ sung thành viên mới.
- Nhược điểm:
- Giới hạn số lượng thành viên (tối đa 50) trong công ty TNHH hai thành viên trở lên, hạn chế khả năng mở rộng quy mô lớn.
- Không thể phát hành cổ phiếu, làm giảm khả năng huy động vốn từ công chúng so với công ty cổ phần.
- Chi phí vận hành và thủ tục pháp lý phức tạp hơn công ty hợp danh.
- Ưu điểm:
7. Phù hợp với loại hình kinh doanh
- Công ty hợp danh:
- Thích hợp cho các doanh nghiệp nhỏ, dựa trên sự hợp tác và uy tín cá nhân, như văn phòng luật sư, công ty kiểm toán, hoặc kinh doanh gia đình. Ví dụ: Các công ty luật như YKVN hoặc các công ty kiểm toán nhỏ thường chọn loại hình hợp danh để tận dụng chuyên môn và uy tín của các thành viên hợp danh.
- Phù hợp với các ngành nghề yêu cầu sự tin tưởng cao giữa các thành viên và khách hàng.
- Công ty TNHH:
- Lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, như công ty thương mại, dịch vụ, hoặc sản xuất, cần cơ cấu quản lý linh hoạt và bảo vệ tài sản cá nhân. Ví dụ: Các công ty TNHH trong lĩnh vực thực phẩm, xây dựng, hoặc công nghệ vừa và nhỏ.
- Phù hợp với các doanh nghiệp muốn kiểm soát chặt chẽ cơ cấu thành viên và không có nhu cầu huy động vốn từ công chúng.
IV. Dịch vụ Tư vấn Lựa chọn Loại hình Doanh nghiệp của Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã
Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã cung cấp gói dịch vụ tư vấn và hỗ trợ toàn diện, giúp doanh nghiệp lựa chọn loại hình phù hợp và thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan một cách chính xác, nhanh chóng, và hiệu quả:
- Tư vấn chuyên sâu trước khi thành lập:
- Phân tích chi tiết ưu, nhược điểm của công ty hợp danh và công ty TNHH dựa trên mục tiêu kinh doanh, quy mô, và ngành nghề của doanh nghiệp.
- Tư vấn về trách nhiệm pháp lý (vô hạn hoặc hữu hạn), cơ cấu quản lý, và khả năng huy động vốn.
- Đánh giá các rủi ro pháp lý tiềm ẩn khi lựa chọn từng loại hình, bao gồm các nghĩa vụ thuế, lệ phí môn bài, và báo cáo tài chính.
- Tư vấn về các điều kiện để được miễn giảm lệ phí môn bài hoặc các nghĩa vụ tài chính khác trong quá trình hoạt động.
- Hỗ trợ soạn thảo và nộp hồ sơ thành lập:
- Soạn thảo Điều lệ công ty, Quyết định/Nghị quyết thành lập, và các tài liệu cần thiết theo mẫu quy định tại Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
- Soạn thảo Văn bản ủy quyền (nếu khách hàng ủy quyền cho đội ngũ thực hiện thủ tục).
- Đại diện doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
- Theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ và làm việc trực tiếp với cán bộ Sở Kế hoạch và Đầu tư để giải quyết các vấn đề phát sinh (nếu có).
- Nhận kết quả và bàn giao:
- Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp từ Sở Kế hoạch và Đầu tư.
- Bàn giao kết quả tận nơi cho khách hàng, đảm bảo quy trình minh bạch và thuận tiện.
- Cung cấp hướng dẫn chi tiết về các bước tiếp theo, như đăng ký thuế, khắc dấu, và mở tài khoản ngân hàng.
- Tư vấn các nghĩa vụ sau thành lập:
- Tư vấn về các nghĩa vụ thuế, bao gồm lệ phí môn bài, thuế giá trị gia tăng, và thuế thu nhập doanh nghiệp.
- Hỗ trợ lập báo cáo tài chính, kê khai thuế, và các thủ tục liên quan đến lao động (bảo hiểm xã hội, hợp đồng lao động, v.v.).
- Hỗ trợ giải quyết các vấn đề phát sinh, như thay đổi thành viên, chuyển nhượng vốn, hoặc tái cơ cấu doanh nghiệp.
- Hỗ trợ các thủ tục liên quan khác:
- Tư vấn và thực hiện các thủ tục thay đổi đăng ký kinh doanh, như thay đổi vốn điều lệ, thành viên, hoặc ngành nghề kinh doanh.
- Hỗ trợ tạm ngưng kinh doanh hoặc giải thể công ty nếu cần, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật.
VI. Các lưu ý quan trọng khi lựa chọn loại hình doanh nghiệp
- Đối với công ty hợp danh:
- Cần lựa chọn các thành viên hợp danh có uy tín, năng lực và sự tin tưởng tuyệt đối, vì trách nhiệm vô hạn đòi hỏi cam kết cao.
- Lưu ý rằng thành viên hợp danh không được đồng thời là thành viên hợp danh ở công ty hợp danh khác hoặc chủ doanh nghiệp tư nhân (theo Khoản 3 Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Đảm bảo thỏa thuận rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của thành viên hợp danh và thành viên góp vốn trong Điều lệ công ty.
- Đối với công ty TNHH:
- Cần xác định rõ số lượng thành viên và cơ cấu quản lý (một thành viên hay hai thành viên trở lên) để phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
- Đảm bảo góp đủ vốn điều lệ trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (theo Điều 48 và Điều 75 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Lưu ý các yêu cầu về báo cáo tài chính và kê khai thuế, đặc biệt với công ty TNHH hai thành viên trở lên.
Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã sẽ hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết các vấn đề này, từ việc soạn thảo Điều lệ đến tư vấn các nghĩa vụ pháp lý, đảm bảo doanh nghiệp vận hành trơn tru và đúng quy định.
KẾT LUẬN: LỰA CHỌN THÔNG MINH CHO SỰ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG CỦA DOANH NGHIỆP
Việc lựa chọn giữa công ty hợp danh và công ty TNHH là một quyết định chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và ổn định của doanh nghiệp. Công ty hợp danh phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, dựa trên uy tín và sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên, trong khi công ty TNHH lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần bảo vệ tài sản cá nhân và cơ cấu quản lý linh hoạt. Dịch vụ tư vấn của Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã là giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, công sức, và chi phí, đồng thời đảm bảo mọi thủ tục pháp lý được thực hiện chính xác, minh bạch, và tuân thủ quy định của Luật Doanh nghiệp Việt Nam.
Nếu quý khách đang cân nhắc lựa chọn loại hình doanh nghiệp, cần tư vấn về các thủ tục pháp lý, hoặc muốn hỗ trợ thành lập, thay đổi, hoặc tạm ngưng doanh nghiệp, xin vui lòng liên hệ với Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã ngay hôm nay. Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ tận tình, chuyên nghiệp, và hiệu quả nhất, giúp doanh nghiệp của quý khách phát triển bền vững và thành công!


