Quy chế nội bộ công ty cổ phần là tập hợp các quy định, quy tắc do công ty cổ phần ban hành, dựa trên Điều lệ công ty và Luật Doanh nghiệp 2020, nhằm điều chỉnh các hoạt động nội bộ, quản lý cổ đông, vận hành doanh nghiệp, và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Khác với quy chế thành lập doanh nghiệp, vốn tập trung vào thủ tục đăng ký doanh nghiệp, quy chế nội bộ điều chỉnh các hoạt động sau khi công ty được thành lập. Trong ngữ cảnh công ty cổ phần trong nước, quy chế nội bộ không liên quan đến yếu tố nước ngoài như công ty liên doanh với nước ngoài, vốn là biểu hiện của đầu tư nước ngoài tăng nhanh và yêu cầu tuân thủ Luật Đầu tư 2020. Cũng khác với liên danh trong đấu thầu, vốn là hợp tác tạm thời không tạo pháp nhân, công ty cổ phần là pháp nhân độc lập, có thể bao gồm liên doanh giữa các doanh nghiệp trong nước nếu có sự hợp tác giữa các tổ chức nội địa. So với quy chế nội bộ công ty TNHH, quy chế nội bộ công ty cổ phần phức tạp hơn do liên quan đến quản lý cổ đông và các cơ quan như Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị. Team Dịch Vụ Pháp Chế – Luật Thiên Mã xin cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy chế nội bộ công ty cổ phần, bao gồm nội dung cần có, quy trình xây dựng, và lưu ý pháp lý để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả.
I. Khái niệm và ý nghĩa của quy chế nội bộ công ty cổ phần

Khái niệm
Quy chế nội bộ công ty cổ phần là các quy định, quy tắc do công ty cổ phần ban hành, dựa trên Điều lệ công ty và phù hợp với Luật Doanh nghiệp 2020, nhằm điều chỉnh các hoạt động nội bộ, bao gồm quản lý cổ đông, hoạt động của Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, quan hệ lao động, và các quy trình vận hành. Quy chế này áp dụng cho công ty cổ phần trong nước, không có yếu tố nước ngoài, khác với công ty liên doanh với nước ngoài (yêu cầu hợp đồng liên doanh và tuân thủ Luật Đầu tư 2020). Khác với liên danh trong đấu thầu, vốn dựa trên hợp đồng liên danh để thực hiện dự án tạm thời, công ty cổ phần là pháp nhân độc lập, hoạt động lâu dài. So với quy chế nội bộ công ty TNHH, quy chế nội bộ công ty cổ phần phức tạp hơn do phải điều chỉnh hoạt động của Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, và các cổ đông có quyền biểu quyết khác nhau.
Ý nghĩa của quy chế nội bộ công ty cổ phần
-
Đảm bảo quản lý hiệu quả: Quy chế nội bộ giúp công ty cổ phần tổ chức hoạt động của Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, và các bộ phận, đảm bảo vận hành trơn tru.
-
Bảo vệ quyền lợi cổ đông: Quy chế xác định rõ quyền, nghĩa vụ của cổ đông, đặc biệt trong trường hợp liên doanh giữa các doanh nghiệp trong nước (nếu các tổ chức nội địa là cổ đông), giúp tránh tranh chấp.
-
Tuân thủ pháp luật: Quy chế phải phù hợp với Luật Doanh nghiệp 2020, giúp công ty tránh rủi ro pháp lý và xử phạt hành chính.
-
Thúc đẩy minh bạch và phát triển: Quy chế nội bộ tạo nền tảng cho quản trị doanh nghiệp minh bạch, đặc biệt với công ty cổ phần có nhiều cổ đông, hỗ trợ phát triển kinh doanh bền vững.

II. Quy định pháp lý liên quan đến quy chế nội bộ công ty cổ phần
Quy chế nội bộ công ty cổ phần được xây dựng dựa trên các văn bản pháp luật sau:
-
Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về tổ chức, quản lý và hoạt động của công ty cổ phần, bao gồm Đại hội đồng cổ đông (Điều 138-153), Hội đồng quản trị (Điều 154-163), Ban kiểm soát (Điều 168-171), và quyền, nghĩa vụ của cổ đông (Điều 115-123).
-
Nghị định 01/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp, bao gồm yêu cầu về Điều lệ công ty, làm cơ sở cho quy chế nội bộ.
-
Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT: Cung cấp mẫu Điều lệ công ty cổ phần và các văn bản liên quan, hỗ trợ xây dựng quy chế nội bộ.
-
Bộ luật Lao động 2019: Quy định về quan hệ lao động, kỷ luật lao động, và trách nhiệm vật chất, là cơ sở cho các quy định nội bộ liên quan đến người lao động.
-
Luật Chứng khoán 2019 (nếu công ty cổ phần là công ty đại chúng): Quy định thêm về quản trị công ty, công bố thông tin, và quyền lợi cổ đông.
Phân biệt với liên danh trong đấu thầu
Mục đích: Liên danh trong đấu thầu nhằm thực hiện một gói thầu cụ thể, kết thúc khi hoàn thành hợp đồng, dựa trên hợp đồng liên danh. Công ty cổ phần được thành lập để hoạt động kinh doanh lâu dài, với quy chế nội bộ điều chỉnh vận hành liên tục.
Tư cách pháp lý: Liên danh không tạo pháp nhân mới. Công ty cổ phần là pháp nhân độc lập, được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Quy định pháp luật: Liên danh chịu sự điều chỉnh của Luật Đấu thầu 2023, trong khi công ty cổ phần tuân theo Luật Doanh nghiệp 2020.
Phân biệt với công ty liên doanh với nước ngoài
Yếu tố nước ngoài: Công ty liên doanh với nước ngoài có ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài, yêu cầu hợp đồng liên doanh, hồ sơ thành lập công ty liên doanh, và tuân thủ Luật Đầu tư 2020. Công ty cổ phần trong nước không có yếu tố nước ngoài, chỉ cần đăng ký theo Luật Doanh nghiệp 2020.
Quy chế nội bộ: Quy chế nội bộ của công ty cổ phần trong nước đơn giản hơn, không cần đáp ứng các yêu cầu về tỷ lệ vốn góp nước ngoài hay hợp pháp hóa lãnh sự tài liệu như doanh nghiệp liên doanh.
Thủ tục thành lập: Công ty cổ phần trong nước không cần Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, khác với thủ tục thành lập công ty liên doanh.
Phân biệt với quy chế nội bộ công ty TNHH
Cơ cấu quản lý: Công ty TNHH có Hội đồng thành viên (hoặc chủ sở hữu), trong khi công ty cổ phần có Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, và Ban kiểm soát (nếu có), khiến quy chế nội bộ phức tạp hơn.
Quyền biểu quyết: Trong công ty TNHH, quyền biểu quyết dựa trên tỷ lệ vốn góp. Trong công ty cổ phần, quyền biểu quyết phụ thuộc vào loại cổ phần (cổ phần phổ thông, cổ phần ưu đãi), đòi hỏi quy chế chi tiết hơn.
Số lượng thành viên/cổ đông: Công ty TNHH hai thành viên trở lên giới hạn tối đa 50 thành viên, trong khi công ty cổ phần không giới hạn số lượng cổ đông, dẫn đến quy chế nội bộ phải điều chỉnh nhiều mối quan hệ hơn.
III. Nội dung cần có trong quy chế nội bộ công ty cổ phần
Quy chế nội bộ công ty cổ phần phải phù hợp với Điều lệ công ty và Luật Doanh nghiệp 2020. Các nội dung chính thường bao gồm:
Tổ chức quản lý:
- Quy định về Đại hội đồng cổ đông: Quyền, nghĩa vụ, tổ chức họp, và biểu quyết (Điều 138-153 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Quy định về Hội đồng quản trị: Nhiệm vụ, quyền hạn, số lượng thành viên, và quy trình ra quyết định (Điều 154-163).
- Quy định về Ban kiểm soát (nếu có): Nhiệm vụ giám sát và báo cáo (Điều 168-171).
- Quy định về giám đốc/tổng giám đốc: Nhiệm vụ, quyền hạn, và trách nhiệm trước Hội đồng quản trị.
Quyền và nghĩa vụ của cổ đông:
-
-
Quy định về quyền biểu quyết, nhận cổ tức, và tham gia quản lý của cổ đông phổ thông, cổ đông ưu đãi (Điều 115-120).
-
Quy trình chuyển nhượng cổ phần, đặc biệt trong trường hợp liên doanh giữa các doanh nghiệp trong nước (nếu cổ đông là tổ chức nội địa).
-
Quy định về giải quyết tranh chấp giữa các cổ đông.
-
Quản lý tài chính:
-
-
Quy định về góp vốn, phát hành cổ phần, tăng/giảm vốn điều lệ, và phân phối lợi nhuận (Điều 123-128).
-
Quy trình kiểm tra, giám sát tài chính, lập báo cáo tài chính, và công bố thông tin (đặc biệt với công ty đại chúng).
-
Quan hệ lao động:
-
-
Quy định về tuyển dụng, kỷ luật lao động, chấm dứt hợp đồng lao động, và trách nhiệm vật chất, phù hợp với Bộ luật Lao động 2019.
-
Quy trình giải quyết tranh chấp lao động nội bộ.
-
Quy trình làm việc nội bộ:
-
-
Quy định về phân công nhiệm vụ, báo cáo giữa các phòng ban, và quy trình ra quyết định.
-
Quy tắc ứng xử, văn hóa doanh nghiệp, và bảo mật thông tin.
-
Quản lý tài sản và hợp đồng:
-
-
Quy định về quản lý, sử dụng và bảo vệ tài sản công ty.
-
Quy trình ký kết, thực hiện và thanh lý hợp đồng kinh doanh (khác với hợp đồng liên danh trong đấu thầu).
-
Lưu ý về nội dung quy chế
-
Quy chế phải nhất quán với Điều lệ công ty và không được trái với Luật Doanh nghiệp 2020 hoặc Luật Chứng khoán 2019 (nếu là công ty đại chúng).
-
Đối với công ty cổ phần có nhiều cổ đông (ví dụ: liên doanh giữa các doanh nghiệp trong nước), cần quy định chi tiết về quyền biểu quyết và chuyển nhượng cổ phần để tránh tranh chấp.
-
Quy chế nên được soạn thảo rõ ràng, dễ hiểu, và phổ biến đến tất cả cổ đông và nhân viên.
IV. Quy trình xây dựng và áp dụng quy chế nội bộ công ty cổ phần
Bước 1: Xác định nhu cầu và nội dung quy chế
-
Đánh giá nhu cầu quản lý nội bộ của công ty cổ phần, dựa trên quy mô, ngành nghề kinh doanh, và số lượng cổ đông.
-
Tham khảo Điều lệ công ty và Luật Doanh nghiệp 2020 để xác định các nội dung cần có trong quy chế nội bộ.
-
Nếu công ty có sự hợp tác giữa các tổ chức trong nước (ví dụ: liên doanh giữa các doanh nghiệp), cần họp các cổ đông lớn để thống nhất nội dung quy chế.
Bước 2: Soạn thảo quy chế nội bộ
-
Soạn thảo quy chế nội bộ dựa trên các nội dung đã xác định, đảm bảo phù hợp với Điều lệ công ty và các quy định pháp luật.
-
Tham khảo ý kiến của Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát (nếu có), và các cổ đông lớn để hoàn thiện quy chế.
-
Team Dịch Vụ Pháp Chế – Luật Thiên Mã có thể hỗ trợ soạn thảo quy chế nội bộ đảm bảo tính pháp lý và phù hợp với thực tế hoạt động của công ty.
Bước 3: Thông qua và ban hành quy chế
-
Tổ chức họp Đại hội đồng cổ đông để thông qua quy chế nội bộ, theo tỷ lệ biểu quyết tối thiểu 65% tổng số phiếu biểu quyết của cổ đông dự họp (Điều 148 Luật Doanh nghiệp 2020).
-
Quy chế được ban hành dưới dạng văn bản chính thức, có chữ ký của Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc người đại diện theo pháp luật.
Bước 4: Phổ biến và áp dụng quy chế
-
Phổ biến quy chế nội bộ đến tất cả cổ đông, nhân viên, và các bộ phận liên quan thông qua họp, email, hoặc cổng thông tin nội bộ.
-
Đảm bảo tất cả nhân viên và cổ đông ký xác nhận đã nhận và hiểu quy chế.
-
Lưu trữ quy chế tại trụ sở công ty để phục vụ kiểm tra hoặc đối chiếu.
Bước 5: Cập nhật và sửa đổi quy chế
-
Định kỳ rà soát quy chế nội bộ để đảm bảo phù hợp với quy định pháp luật mới (như Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Chứng khoán 2019) và thực tế hoạt động của công ty.
-
Quy trình sửa đổi quy chế yêu cầu thông qua tại Đại hội đồng cổ đông, tương tự bước ban hành.
V. Lưu ý pháp lý khi xây dựng và áp dụng quy chế nội bộ công ty cổ phần
Để đảm bảo quy chế nội bộ công ty cổ phần hợp pháp và hiệu quả, cần lưu ý:
-
Tuân thủ pháp luật: Quy chế phải phù hợp với Luật Doanh nghiệp 2020, Bộ luật Lao động 2019, và Luật Chứng khoán 2019 (nếu là công ty đại chúng). Các quy định trái pháp luật sẽ không có hiệu lực.
-
Phù hợp với cơ cấu quản lý: Quy chế cần làm rõ vai trò của Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, và Ban kiểm soát, đặc biệt khi có nhiều cổ đông hoặc liên doanh giữa các doanh nghiệp trong nước.
-
Bảo vệ quyền lợi cổ đông: Quy định rõ quyền biểu quyết, nhận cổ tức, và chuyển nhượng cổ phần, đặc biệt với cổ đông phổ thông và cổ đông ưu đãi, để tránh tranh chấp.
-
Phân biệt với liên danh trong đấu thầu: Quy chế nội bộ điều chỉnh hoạt động lâu dài của công ty cổ phần, khác với hợp đồng liên danh trong đấu thầu, vốn chỉ áp dụng cho dự án tạm thời.
-
Phân biệt với công ty liên doanh với nước ngoài: Công ty cổ phần trong nước không cần tuân thủ điều kiện thành lập công ty liên doanh (như tỷ lệ vốn góp nước ngoài, hợp pháp hóa lãnh sự tài liệu) hoặc hợp đồng liên doanh theo Luật Đầu tư 2020.
-
Phân biệt với công ty TNHH: Quy chế nội bộ công ty cổ phần phức tạp hơn do phải quản lý nhiều cổ đông và các cơ quan như Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị.
-
Công khai và phổ biến: Quy chế phải được phổ biến đến tất cả cổ đông và nhân viên để đảm bảo tuân thủ, đặc biệt trong công ty đại chúng.
-
Lưu trữ quy chế: Lưu giữ quy chế nội bộ cùng với Điều lệ công ty và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để phục vụ kiểm tra hoặc giải quyết tranh chấp.
VI. Kết luận: Tầm quan trọng của quy chế nội bộ công ty cổ phần trong quản trị doanh nghiệp
Quy chế nội bộ công ty cổ phần là công cụ quan trọng để tổ chức, quản lý và vận hành doanh nghiệp một cách hiệu quả, minh bạch và hợp pháp. Khác với quy chế thành lập doanh nghiệp, vốn tập trung vào thủ tục đăng ký, quy chế nội bộ điều chỉnh các hoạt động sau khi công ty được thành lập, từ quản lý cổ đông, Hội đồng quản trị, đến quan hệ lao động. Trong trường hợp công ty cổ phần có sự hợp tác giữa các tổ chức trong nước (ví dụ: liên doanh giữa các doanh nghiệp), quy chế nội bộ giúp xác định rõ quyền và nghĩa vụ, tránh tranh chấp. Khác với công ty liên doanh với nước ngoài, công ty cổ phần trong nước có quy trình đơn giản hơn, không liên quan đến yếu tố đầu tư nước ngoài. Cũng khác với liên danh trong đấu thầu, công ty cổ phần là pháp nhân độc lập, mang lại sự ổn định lâu dài. Team Dịch Vụ Pháp Chế – Luật Thiên Mã, với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, cam kết hỗ trợ khách hàng xây dựng quy chế nội bộ công ty cổ phần chính xác, phù hợp với pháp luật và thực tế hoạt động, từ tư vấn, soạn thảo đến phổ biến quy chế.
Nếu khách hàng đang có nhu cầu xây dựng quy chế nội bộ công ty cổ phần, cần tư vấn về quy chế thành lập doanh nghiệp, hoặc muốn phân biệt rõ hơn với liên danh trong đấu thầu, công ty liên doanh với nước ngoài, hay quy chế nội bộ công ty TNHH, xin đừng ngần ngại liên hệ với Team Dịch Vụ Pháp Chế – Luật Thiên Mã ngay hôm nay để nhận được tư vấn tận tình và chuyên nghiệp nhất! Đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã để được hỗ trợ nhanh chóng.


