Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng phức tạp và cạnh tranh, đặc biệt là với sự xuất hiện của các dự án có quy mô lớn, yêu cầu kỹ thuật cao hoặc khi một doanh nghiệp đơn lẻ không đủ năng lực, kinh nghiệm hay nguồn lực để tự mình thực hiện toàn bộ công việc, hình thức hợp tác giữa các bên trở nên vô cùng cần thiết và chiến lược. Trong số các công cụ pháp lý cho phép sự hợp tác này, hợp đồng liên danh nổi lên như một giải pháp linh hoạt và hiệu quả, cho phép các bên liên kết, tận dụng thế mạnh bổ sung của nhau để cùng đạt được một mục tiêu chung. Tuy nhiên, trong thực tiễn hoạt động kinh doanh và pháp lý tại Việt Nam, khái niệm hợp đồng liên danh thường xuyên bị nhầm lẫn với “hợp đồng liên doanh”, dẫn đến những hệ lụy pháp lý, thuế và tài chính không mong muốn, thậm chí gây ra tranh chấp nghiêm trọng. Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực luật doanh nghiệp và hợp đồng, xin cung cấp phân tích chi tiết, chuyên sâu và toàn diện nhất về hợp đồng liên danh, bao gồm khái niệm, đặc điểm pháp lý cốt lõi, các nội dung chính cần có trong một bản hợp đồng chặt chẽ, và cách phân biệt rõ ràng với hợp đồng liên doanh, nhằm trang bị kiến thức vững chắc và toàn diện cho khách hàng.

I. Khái Niệm Hợp Đồng Liên Danh

hợp đồng liên danh

Hợp đồng liên danh (tiếng Anh: Consortium Agreement, Joint Bidding Agreement hoặc Joint Operation Agreement) là một văn bản thỏa thuận pháp lý được ký kết giữa hai hoặc nhiều bên (thường là các nhà thầu, nhà đầu tư, nhà cung cấp dịch vụ, hoặc các tổ chức kinh tế khác) nhằm mục đích hợp tác, liên kết các nguồn lực, kinh nghiệm và năng lực của mình để cùng tham gia một hoạt động cụ thể, có giới hạn về phạm vi và thời gian. Hoạt động này thường là để tham gia đấu thầu một gói thầu, triển khai một dự án cụ thể, hoặc cung cấp một sản phẩm, dịch vụ nhất định cho một bên thứ ba.

Bản chất cốt lõi của hợp đồng liên danh được thể hiện qua các điểm sau, làm nền tảng cho mọi quy định pháp lý liên quan:

  • Hợp tác tạm thời và có mục tiêu cụ thể: Liên danh được hình thành để giải quyết một nhu cầu hoặc đạt được một mục tiêu rõ ràng, cụ thể, có giới hạn về thời gian và phạm vi. Ví dụ điển hình là liên danh để tham gia một gói thầu xây dựng cụ thể. Liên danh sẽ tồn tại cho đến khi mục tiêu đó hoàn thành (ví dụ: gói thầu được trao và hợp đồng với chủ đầu tư được ký kết, hoặc dự án được hoàn thành và bàn giao, hoặc các nghĩa vụ theo hợp đồng với bên thứ ba đã được thực hiện đầy đủ). Tính tạm thời và định hướng mục tiêu này là một trong những đặc điểm nổi bật nhất, phân biệt nó với các hình thức hợp tác lâu dài hơn.
  • Không tạo ra pháp nhân mới: Đây là điểm khác biệt quan trọng nhất và là chìa khóa để phân biệt hợp đồng liên danh với các hình thức hợp tác khác, đặc biệt là liên doanh. Các bên tham gia liên danh vẫn giữ nguyên tư cách pháp lý độc lập của mình. Mỗi bên vẫn là một pháp nhân riêng biệt (ví dụ: công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, tổ chức kinh tế khác) với đầy đủ quyền và nghĩa vụ theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của mình. Liên danh không phải là một công ty, một tổ chức kinh tế mới, hay một pháp nhân độc lập được thành lập theo Luật Doanh nghiệp.
  • Mục tiêu chung và chia sẻ trách nhiệm: Mặc dù các thành viên vẫn độc lập về pháp lý, họ cùng hướng đến việc hoàn thành một mục tiêu chung. Để đạt được mục tiêu này, các bên sẽ chia sẻ công việc, phân bổ nguồn lực, cùng gánh chịu rủi ro và hưởng lợi ích theo thỏa thuận đã định. Sự thành công hay thất bại của mục tiêu chung sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tất cả các thành viên liên danh.

II. Đặc Điểm Pháp Lý Chuyên Sâu Của Hợp Đồng Liên Danh

Hợp đồng liên danh mang những đặc điểm pháp lý riêng biệt và sâu sắc, đòi hỏi sự hiểu biết kỹ lưỡng để áp dụng đúng đắn và tránh các rủi ro tiềm ẩn:

Không hình thành pháp nhân mới và các hệ quả pháp lý liên quan:

    1. Tính độc lập của các thành viên: Đây là nguyên tắc cơ bản. Mỗi thành viên trong liên danh vẫn duy trì hoàn toàn tư cách pháp nhân độc lập của mình, có tài sản riêng, có quyền và nghĩa vụ riêng biệt theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của mình. Các giao dịch, tài sản, và nghĩa vụ của liên danh sẽ được thực hiện thông qua từng thành viên.
    2. Hệ quả về trách nhiệm pháp lý và thuế:
      • Do không có pháp nhân mới, liên danh không có mã số thuế riêng, không phải kê khai và nộp thuế riêng như một doanh nghiệp độc lập. Thay vào đó, mỗi thành viên sẽ tự kê khai và nộp thuế đối với phần doanh thu, chi phí và lợi nhuận mà mình thực hiện trong liên danh theo tỷ lệ phân công công việc hoặc thỏa thuận.
      • Về trách nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba (ví dụ: chủ đầu tư), các thành viên liên danh thường phải chịu trách nhiệm liên đới (Joint and Several Liability) đối với toàn bộ nghĩa vụ của liên danh. Điều này có nghĩa là bên thứ ba có quyền yêu cầu bất kỳ thành viên nào trong liên danh thực hiện toàn bộ nghĩa vụ của liên danh. Sau đó, thành viên đã thực hiện thay có quyền yêu cầu các thành viên khác hoàn trả phần nghĩa vụ của họ theo thỏa thuận nội bộ.
    3. Giảm thiểu thủ tục hành chính: Việc không phải thành lập pháp nhân mới giúp giảm đáng kể các thủ tục hành chính phức tạp liên quan đến đăng ký kinh doanh, duy trì hoạt động doanh nghiệp (như báo cáo tài chính định kỳ, họp Đại hội đồng cổ đông/Hội đồng thành viên), và các nghĩa vụ tuân thủ khác so với việc thành lập một công ty liên doanh.

Mục đích cụ thể và tính tạm thời (Tính dự án):

    1. Định hướng dự án: Hợp đồng liên danh thường được lập ra để phục vụ một mục tiêu có tính chất dự án (project-based), có thời điểm bắt đầu và kết thúc rõ ràng. Các ví dụ điển hình bao gồm:
      • Tham gia đấu thầu và thực hiện một dự án xây dựng cụ thể (cầu, đường, tòa nhà).
      • Thực hiện gói thầu cung cấp và lắp đặt hệ thống thiết bị công nghệ thông tin.
      • Phối hợp tư vấn cho một dự án tái cấu trúc hoặc phát triển chiến lược cho một doanh nghiệp khác.
    2. Giải thể tự động hoặc theo thỏa thuận: Khi mục tiêu hoàn thành (ví dụ: gói thầu được trao và hợp đồng với chủ đầu tư được ký kết, dự án hoàn thành và bàn giao, hoặc các nghĩa vụ theo hợp đồng với bên thứ ba đã được thực hiện đầy đủ), liên danh thường sẽ tự động chấm dứt hoặc giải thể theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng liên danh. Điều này khác với một công ty liên doanh có thể tồn tại vô thời hạn.

Trách nhiệm liên đới hoặc riêng rẽ (Joint and Several Liability / Several Liability):

    1. Trách nhiệm liên đới (Joint and Several Liability): Đây là hình thức trách nhiệm phổ biến nhất và thường là bắt buộc trong các quy định về đấu thầu tại Việt Nam. Theo đó, tất cả các thành viên liên danh cùng chịu trách nhiệm về toàn bộ nghĩa vụ của liên danh đối với bên thứ ba (ví dụ: chủ đầu tư). Nếu một thành viên không thực hiện được phần việc của mình hoặc không có khả năng thanh toán, các thành viên còn lại vẫn phải chịu trách nhiệm hoàn thành toàn bộ công việc hoặc bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba. Sau đó, thành viên đã thực hiện thay có quyền yêu cầu thành viên vi phạm hoàn trả phần đã thực hiện theo thỏa thuận nội bộ trong hợp đồng liên danh. Hình thức này mang lại sự an tâm cao cho bên thứ ba nhưng đòi hỏi sự tin tưởng và kiểm soát chặt chẽ giữa các thành viên liên danh.
    2. Trách nhiệm riêng rẽ (Several Liability): Trong một số trường hợp ít phổ biến hơn hoặc trong các thỏa thuận nội bộ giữa các thành viên liên danh, các bên có thể thỏa thuận trách nhiệm riêng rẽ, nghĩa là mỗi bên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi phần việc hoặc nghĩa vụ mà mình đã cam kết. Hình thức này ít được chấp nhận bởi bên thứ ba trong các dự án lớn vì rủi ro cho bên thứ ba cao hơn.

Chịu sự điều chỉnh của nhiều luật chuyên ngành và Bộ luật Dân sự

    1. Luật Đấu thầu: Là luật quan trọng nhất chi phối các liên danh tham gia đấu thầu, quy định về điều kiện tham gia, hồ sơ dự thầu, và trách nhiệm của liên danh.
    2. Luật Xây dựng: Áp dụng cho các liên danh trong lĩnh vực xây dựng, quy định về năng lực, điều kiện thực hiện dự án, và quản lý hợp đồng xây dựng.
    3. Luật Thương mại: Điều chỉnh các giao dịch thương mại phát sinh trong quá trình hoạt động của liên danh.
    4. Bộ luật Dân sự: Là luật gốc, điều chỉnh các vấn đề chung về hợp đồng, quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên trong hợp đồng liên danh. Các quy định về giao dịch dân sự, đại diện, hợp đồng, bồi thường thiệt hại đều được áp dụng.
    5. Các văn bản hướng dẫn: Các nghị định, thông tư của Chính phủ và các Bộ ngành liên quan sẽ quy định chi tiết hơn về từng lĩnh vực cụ thể, ví dụ như các mẫu hợp đồng liên danh trong đấu thầu.

Tận dụng thế mạnh và nâng cao năng lực cạnh tranh

    1. Mục đích chính của liên danh là kết hợp năng lực, kinh nghiệm, tài chính, công nghệ và uy tín của các bên để đáp ứng yêu cầu của một dự án lớn, phức tạp hoặc tăng cường khả năng cạnh tranh trong đấu thầu mà một mình không thể thực hiện được. Ví dụ: một công ty có thế mạnh về công nghệ cao, một công ty có thế mạnh về tài chính mạnh, và một công ty có kinh nghiệm triển khai dự án ở địa phương có thể liên danh để đấu thầu một dự án cơ sở hạ tầng lớn.

Đại diện của liên danh nguyên tắc ký kết hợp đồng với bên thứ ba

    1. Thành viên đứng đầu liên danh (Lead Member): Các bên thường chỉ định một thành viên làm “thành viên đứng đầu liên danh” để đại diện cho liên danh trong các giao dịch, liên hệ với bên thứ ba (ví dụ: chủ đầu tư), và điều phối chung các hoạt động của liên danh. Quyền hạn của thành viên đứng đầu phải được quy định rõ ràng và cụ thể trong hợp đồng liên danh.
    2. Nguyên tắc ký kết hợp đồng với bên thứ ba: Trong nhiều trường hợp (đặc biệt là trong đấu thầu các dự án lớn), khi liên danh trúng thầu và ký kết hợp đồng với bên thứ ba (ví dụ: chủ đầu tư), tất cả các thành viên liên danh thường phải trực tiếp ký và đóng dấu (nếu có) vào văn bản hợp đồng. Điều này nhằm đảm bảo tính ràng buộc trách nhiệm của tất cả các bên đối với bên thứ ba và củng cố trách nhiệm liên đới.

III. Nội Dung Hợp Đồng Liên Danh (Consortium Name and Representation):

hợp đồng liên danh

  • Tên gọi thống nhất: Thống nhất tên gọi của liên danh cho mọi giao dịch liên quan đến mục đích liên danh (ví dụ: “Liên danh ABC – XYZ”). Tên này chỉ mang tính chất định danh cho sự hợp tác, không phải tên của một pháp nhân.
  • Thành viên đứng đầu liên danh (Lead Member): Chỉ định rõ mộtật của từng làm thành viên thành viên li danh. Quy định rõng tin liêi, e thành viên đứng đầu (ví dụ: đại diện liên danh trong giao dịch với chủ đầu tư, nhận thông báo, điều phối chung các hoạt động, quản lý tài khoản chung của liên danh) và các giới hạn quyền hạn.rõ
  • Ủy quyền: Quy định việc ủy quyền của các thành viên khác cho thành viên đứng đầu trong các giao dịch cụ thể với bên thứ ba.
  • mục tiêu cụ thể của việc li nhiệm (Work Allocation and Responsibilities):
    • Chi tiết hóa công việc: Xácực hiện dự án từng Z).
    • Xác định phạm v việc, giai đoạn dự áng việc mà liên danh sẽ thực hiện.
  • Nên kèm theo Phụ lục chi tiết về phân công công việc.n vàTrách nhiệm cụ thể: Quyi diện của liên danh:
    • Thống nhất tên gọi của liên danh cho mọi giao dịch liên quan đến mục đích liên danh.
    • Quy định về thành viên đứng đầu liên danh (nếu có), quyền hạn và trách nhiệm của người đại diện liên danh.
  • Phân công công việc và trách nhiệm:
    • Xác định rõ ràng phần việc, hạng mục công việc mà mỗi thành viên liên danh sẽ đảm nhận.
    • Quy định trách nhiệm cụ thể của từng thành viên đối với phần việc của mình và trách nhiệm chung của liên danh đối với bên thứ ba.
    • Tỷ lệ tham gia công việc của mỗi thành viên (thường tính bằng phần trăm giá trị công việc).
  • Quyền và nghĩa vụ của các thành viên:
    • Quy định chi tiết quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quá trình chuẩn bị hồ sơ (đấu thầu), thực hiện hợp đồng (nếu trúng thầu), bao gồm:
      • Quyền và nghĩa vụ về tài chính (góp vốn, chi phí, phân chia lợi nhuận/lỗ).
      • Quyền và nghĩa vụ về nhân sự, thiết bị, vật tư.
      • Quyền và nghĩa vụ trong việc phối hợp, báo cáo, kiểm tra.
      • Quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng.
  • Quản lý và ra quyết định:
    • Cơ chế quản lý, điều hành liên danh (ví dụ: thành lập Ban điều hành liên danh, quy định về họp, biểu quyết).
    • Phương thức ra quyết định chung đối với các vấn đề quan trọng của liên danh.
  • Góp vốn và phân chia lợi nhuận/lỗ:
    • Tỷ lệ góp vốn (nếu có) và phương thức góp vốn của từng thành viên.
    • Nguyên tắc, tỷ lệ phân chia lợi nhuận sau thuế và xử lý các khoản lỗ phát sinh.
  • Xử lý vi phạm và giải quyết tranh chấp:
    • Quy định các trường hợp vi phạm hợp đồng của thành viên liên danh và hình thức xử lý.
    • Cơ chế giải quyết các tranh chấp phát sinh giữa các thành viên liên danh (ví dụ: thương lượng, hòa giải, trọng tài, tòa án).
  • Thời hạn hiệu lực và chấm dứt hợp đồng:
    • Thời điểm hợp đồng có hiệu lực và thời điểm chấm dứt.
    • Các trường hợp chấm dứt hợp đồng (ví dụ: hoàn thành mục tiêu, tự nguyện chấm dứt, vi phạm nghiêm trọng).
  • Các điều khoản khác:
    • Điều khoản bất khả kháng.
    • Điều khoản về bảo mật thông tin.
    • Điều khoản về sửa đổi, bổ sung hợp đồng.
    • Luật áp dụng và ngôn ngữ hợp đồng.

III. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Soạn Thảo Điều Lệ Công Ty Hợp Danh (Thực Tiễn và Phòng Ngừa Rủi Ro)

Việc soạn thảo Điều lệ công ty hợp danh đòi hỏi sự cẩn trọng, hiểu biết pháp luật sâu sắc và khả năng dự liệu các tình huống phát sinh trong tương lai. Dưới đây là những lưu ý quan trọng nhất để đảm bảo một bản Điều lệ chặt chẽ và hiệu quả:

  1. Tuân thủ pháp luật một cách tuyệt đối:
    • Mọi nội dung trong Điều lệ phải tuân thủ tuyệt đối các quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật chuyên ngành liên quan (ví dụ: Luật Luật sư nếu là công ty luật hợp danh).
    • Không được quy định các điều khoản trái với quy định bắt buộc của pháp luật. Nếu có quy định trái luật, điều khoản đó sẽ bị vô hiệu và áp dụng theo quy định của pháp luật.
  2. Tính rõ ràng, cụ thể và không mơ hồ:
    • Điều lệ cần được soạn thảo một cách rõ ràng, cụ thể, dễ hiểu, tránh các từ ngữ mơ hồ, gây hiểu lầm hoặc khó thực hiện trong thực tế.
    • Ví dụ: Thay vì chỉ ghi “phân chia lợi nhuận theo thỏa thuận”, nên ghi rõ “phân chia lợi nhuận theo tỷ lệ vốn góp của từng thành viên” hoặc “theo tỷ lệ công sức đóng góp được đánh giá hàng năm bởi Hội đồng thành viên”.
    • Quy định chi tiết các vấn đề nội bộ mà Luật Doanh nghiệp cho phép các thành viên tự thỏa thuận (ví dụ: các trường hợp thành viên hợp danh được phép làm chủ doanh nghiệp tư nhân khác nếu có sự đồng ý của các thành viên còn lại).
  3. Phù hợp với đặc thù và mong muốn của công ty:
    • Ngoài các nội dung bắt buộc, công ty hoàn toàn có thể bổ sung các điều khoản khác phù hợp với đặc điểm, mục tiêu kinh doanh, và thỏa thuận riêng của các thành viên, miễn là không trái pháp luật.
    • Ví dụ:
      • Về việc chuyển nhượng phần vốn góp của thành viên hợp danh: Luật Doanh nghiệp quy định cần sự chấp thuận của các thành viên hợp danh còn lại. Điều lệ có thể cụ thể hóa quy trình, điều kiện, hoặc tỷ lệ chấp thuận cần thiết.
      • Về cơ chế giải quyết bất đồng giữa các thành viên: Có thể quy định cụ thể hơn về quy trình hòa giải nội bộ, vai trò của bên thứ ba trung gian, hoặc lựa chọn trọng tài thương mại thay vì tòa án để giải quyết tranh chấp nhanh chóng và bảo mật hơn.
      • Về quản lý tài chính nội bộ: Các quy định chi tiết về việc sử dụng quỹ chung, giới hạn chi tiêu của Giám đốc, quy trình duyệt chi, v.v.
  4. Yêu cầu về chữ ký và đóng dấu:
    • Điều lệ công ty khi đăng ký doanh nghiệp: Phải có họ, tên và chữ ký trực tiếp của tất cả các thành viên hợp danh. Đây là bằng chứng về sự đồng thuận và cam kết của các thành viên sáng lập.
    • Điều lệ được sửa đổi, bổ sung: Phải có họ, tên và chữ ký của Chủ tịch Hội đồng thành viên đối với công ty hợp danh (theo Khoản 4 Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020).
    • Đóng dấu giáp lai: Nên đóng dấu giáp lai trên tất cả các trang của Điều lệ (bao gồm cả Điều lệ khi đăng ký và các bản sửa đổi, bổ sung) để đảm bảo tính toàn vẹn của văn bản và tránh việc thay đổi nội dung trái phép.
  5. Tham khảo mẫu và tư vấn chuyên nghiệp:
    • Doanh nghiệp có thể tham khảo các mẫu Điều lệ công ty hợp danh phổ biến được cung cấp bởi các cơ quan nhà nước hoặc các đơn vị tư vấn pháp lý. Tuy nhiên, tuyệt đối không nên sao chép hoàn toàn mà cần điều chỉnh, bổ sung để phù hợp với tình hình thực tế và mong muốn riêng của công ty mình.
    • Việc tìm kiếm sự tư vấn từ các luật sư hoặc chuyên gia pháp lý có kinh nghiệm trong lĩnh vực doanh nghiệp là rất cần thiết. Họ có thể giúp doanh nghiệp:
      • Kiểm tra tính hợp pháp của từng điều khoản.
      • Tư vấn các điều khoản tối ưu hóa quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên.
      • Dự liệu và đưa ra các giải pháp cho các tình huống phát sinh trong tương lai (ví dụ: thành viên rút vốn, tranh chấp lợi nhuận).
      • Đảm bảo Điều lệ được soạn thảo một cách chặt chẽ, đầy đủ, hợp pháp và tối ưu hóa lợi ích cho các thành viên.

IV. Quy Trình Sửa Đổi, Bổ Sung Điều Lệ Công Ty Hợp Danh

Trong quá trình hoạt động, Điều lệ công ty hợp danh có thể cần được sửa đổi, bổ sung để phù hợp với sự thay đổi của pháp luật, tình hình kinh doanh thực tế hoặc các thỏa thuận mới giữa các thành viên. Quy trình này thường bao gồm các bước sau:

  1. Họp Hội đồng thành viên:
    • Thành viên hợp danh có quyền yêu cầu triệu tập họp Hội đồng thành viên để thảo luận và thông qua các nội dung sửa đổi, bổ sung Điều lệ.
    • Quyết định sửa đổi, bổ sung Điều lệ công ty phải được ít nhất ba phần tư tổng số thành viên hợp danh chấp thuận (nếu Điều lệ công ty không quy định một tỷ lệ khác cao hơn) theo Điểm b Khoản 3 Điều 182 Luật Doanh nghiệp 2020. Biên bản họp Hội đồng thành viên phải được lập đầy đủ.
  2. Soạn thảo Điều lệ sửa đổi, bổ sung:
    • Sau khi quyết định được thông qua, công ty sẽ tiến hành soạn thảo bản Điều lệ sửa đổi, bổ sung hoặc phụ lục Điều lệ ghi nhận các nội dung thay đổi.
  3. Ký kết:
    • Điều lệ được sửa đổi, bổ sung phải có chữ ký của Chủ tịch Hội đồng thành viên.
  4. Thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh:
    • Công ty phải thông báo nội dung thay đổi Điều lệ cho Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày quyết định thay đổi được thông qua. Hồ sơ thông báo thường bao gồm: Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, Quyết định và Biên bản họp của Hội đồng thành viên về việc sửa đổi Điều lệ, và bản Điều lệ sửa đổi, bổ sung.

KẾT LUẬN: Điều Lệ – Nền Tảng Pháp Lý Vững Chắc Cho Công Ty Hợp Danh

Điều lệ công ty hợp danh không chỉ là một tài liệu pháp lý bắt buộc khi thành lập mà còn là công cụ quản lý nội bộ quan trọng, phản ánh sự cam kết và thỏa thuận giữa các thành viên. Một bản Điều lệ được soạn thảo kỹ lưỡng, đầy đủ, rõ ràng và phù hợp với pháp luật sẽ là nền tảng vững chắc cho sự ổn định, minh bạch và phát triển bền vững của công ty hợp danh, giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và tranh chấp nội bộ.

Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực luật doanh nghiệp, cam kết đồng hành cùng khách hàng, cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ toàn diện trong việc soạn thảo, sửa đổi, bổ sung Điều lệ công ty hợp danh, đảm bảo tuân thủ mọi quy định pháp luật và tối ưu hóa lợi ích cho các thành viên. Chúng tôi sẽ giúp khách hàng xây dựng một bản Điều lệ không chỉ hợp pháp mà còn thực sự hiệu quả trong việc điều hành doanh nghiệp.

Nếu khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ chuyên sâu về Điều lệ công ty hợp danh, xin đừng ngần ngại liên hệ với Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã ngay hôm nay để nhận được tư vấn tận tình và chuyên nghiệp nhất!

 

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.