Để một nhà thầu nước ngoài có thể thực hiện các hoạt động xây dựng tại Việt Nam, việc xin Giấy phép hoạt động xây dựng là một yêu cầu pháp lý bắt buộc. Giấy phép này không phải là “giấy phép xây dựng” của dự án mà là giấy phép cho phép nhà thầu nước ngoài được tham gia thi công, tư vấn, hoặc thực hiện các hoạt động xây dựng khác trên lãnh thổ Việt Nam cho một hợp đồng cụ thể.

Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã sẽ cung cấp cho bạn thông tin toàn diện về các điều kiện, hồ sơ, và thủ tục cần thiết để nhà thầu nước ngoài có thể hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.

1. “Giấy Phép Xây Dựng” Là Gì? 

Theo Nghị định 15/2021/NĐ-CP quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng (và các văn bản pháp luật liên quan), Giấy phép hoạt động xây dựng là giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho nhà thầu nước ngoài theo từng hợp đồng cụ thể sau khi nhà thầu trúng thầu hoặc được chọn thầu theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Sự cần thiết của giấy phép này:

  • Tuân thủ pháp luật Việt Nam: Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo mọi hoạt động xây dựng trên lãnh thổ Việt Nam đều chịu sự quản lý của nhà nước, đảm bảo chất lượng, an toàn và các quy định khác.
  • Kiểm soát năng lực nhà thầu: Giúp cơ quan quản lý đánh giá được năng lực, kinh nghiệm, và cam kết của nhà thầu nước ngoài trước khi cho phép họ tham gia vào các dự án tại Việt Nam.
  • Bảo vệ quyền lợi các bên: Góp phần tạo ra một khung pháp lý rõ ràng, bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư, nhà thầu phụ Việt Nam và người lao động.

2. Điều Kiện Để Nhà Thầu Nước Ngoài Được Cấp Giấy Phép Hoạt Động Xây Dựng

Giấy Phép Xây Dựng Cho Nhà Thầu Nước Ngoài

Nhà thầu nước ngoài được cấp Giấy phép hoạt động xây dựng khi đáp ứng đủ các điều kiện sau đây (quy định tại Điều 103 Nghị định 15/2021/NĐ-CP):

  • Có quyết định trúng thầu hoặc được chọn thầu: Nhà thầu phải có quyết định trúng thầu hoặc được chủ đầu tư/nhà thầu chính (phụ) chọn thầu hợp pháp để thực hiện dự án tại Việt Nam.
  • Đã ký kết hợp đồng: Đã ký kết hợp đồng với chủ đầu tư hoặc nhà thầu chính (trường hợp nhận thầu phụ) để thực hiện công việc nhận thầu tại Việt Nam.
  • Có đủ điều kiện năng lực: Nhà thầu phải có đủ điều kiện năng lực hoạt động xây dựng phù hợp với công việc nhận thầu theo quy định của pháp luật Việt Nam (ví dụ: kinh nghiệm, năng lực tài chính, năng lực chuyên môn của nhân sự, thiết bị…).
  • Liên danh với nhà thầu Việt Nam hoặc thuê nhà thầu phụ Việt Nam:
    • Phải liên danh với một nhà thầu Việt Nam hoặc sử dụng nhà thầu phụ Việt Nam để thực hiện công việc nhận thầu, trừ trường hợp pháp luật chuyên ngành có quy định khác.
    • Trong hợp đồng liên danh hoặc hợp đồng với nhà thầu phụ Việt Nam, phải phân định rõ nội dung, khối lượng, và giá trị phần công việc do nhà thầu Việt Nam thực hiện.
  • Cam kết tuân thủ pháp luật Việt Nam: Nhà thầu nước ngoài phải cam kết thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật Việt Nam có liên quan đến hoạt động nhận thầu tại Việt Nam.
  • Phải mở tài khoản chuyên chi: Nhà thầu phải mở tài khoản chuyên chi tại ngân hàng thương mại hoạt động tại Việt Nam theo quy định của pháp luật về quản lý ngoại hối.
  • Đăng ký và sử dụng con dấu: Nhà thầu phải đăng ký và sử dụng con dấu của văn phòng điều hành công trình tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam.

3. Hồ Sơ Đề Nghị Cấp Giấy Phép  Xây Dựng Cho Nhà Thầu Nước Ngoài

Giấy Phép Xây Dựng Cho Nhà Thầu Nước Ngoài

Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác theo quy định tại Điều 104 Nghị định 15/2021/NĐ-CP. Một bộ hồ sơ chuẩn thường bao gồm:

  1. Đơn đề nghị cấp Giấy phép hoạt động xây dựng: Theo mẫu quy định (Mẫu số 01, Mẫu số 04 Phụ lục IV Nghị định 15/2021/NĐ-CP). Đơn phải được lập bằng tiếng Việt.
  2. Bản sao có chứng thực (hoặc bản sao điện tử) về kết quả đấu thầu hoặc quyết định chọn thầu hợp pháp.
  3. Bản sao có chứng thực (hoặc bản sao điện tử) Giấy phép thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của nước nơi mà nhà thầu nước ngoài mang quốc tịch cấp. Giấy tờ này phải được hợp pháp hóa lãnh sự, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam và các nước liên quan là thành viên có quy định khác.
  4. Báo cáo kinh nghiệm hoạt động:
    • Biểu báo cáo kinh nghiệm hoạt động liên quan đến các công việc nhận thầu.
    • Bản sao có chứng thực (hoặc bản sao điện tử) báo cáo tổng hợp kiểm toán tài chính trong 03 năm gần nhất (đối với trường hợp không thực hiện theo quy định của pháp luật về đấu thầu).
  5. Hợp đồng liên danh hoặc hợp đồng với nhà thầu phụ Việt Nam: Bản sao có chứng thực (hoặc bản sao điện tử) Hợp đồng liên danh với nhà thầu Việt Nam hoặc hợp đồng chính thức/nguyên tắc với nhà thầu phụ Việt Nam để thực hiện công việc nhận thầu (đã có trong hồ sơ dự thầu hoặc hồ sơ chào thầu).
  6. Giấy ủy quyền hợp pháp: Đối với người không phải là người đại diện theo pháp luật của nhà thầu.
  7. Bản sao có chứng thực (hoặc bản sao điện tử) quyết định phê duyệt dự án hoặc quyết định đầu tư hoặc giấy chứng nhận đầu tư của dự án/công trình.
  8. Các giấy tờ khác (nếu có): Ví dụ: chứng chỉ hành nghề của cá nhân nước ngoài (nếu có), các giấy tờ chứng minh năng lực tài chính, năng lực thiết bị…

Lưu ý quan trọng: Các giấy tờ, tài liệu bằng tiếng nước ngoài phải được dịch ra tiếng Việt và bản dịch phải được công chứng/chứng thực theo quy định của pháp luật Việt Nam.

4. Thẩm Quyền & Thủ Tục Cấp Giấy Phép Xây Dựng Cho Nhà Thầu Nước Ngoài

Cơ quan có thẩm quyền cấp phép:

  • Bộ Xây dựng: Cấp Giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thực hiện các hợp đồng của dự án nhóm A (dự án quan trọng quốc gia, dự án có quy mô lớn, vốn đầu tư lớn).
  • Sở Xây dựng: Cấp Giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thực hiện các hợp đồng của dự án nhóm B, nhóm C, và các dự án khác trên địa bàn hành chính của tỉnh.
    • Trường hợp dự án đầu tư xây dựng trên địa bàn của 02 tỉnh trở lên, Sở Xây dựng thuộc địa phương nơi nhà thầu nước ngoài dự kiến đặt văn phòng điều hành sẽ là cơ quan có thẩm quyền.

Trình tự, thủ tục thực hiện:

  1. Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ: Nhà thầu nước ngoài chuẩn bị 01 bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định tại mục 3.
  2. Bước 2: Nộp hồ sơ: Nhà thầu nước ngoài nộp trực tiếp, gửi qua dịch vụ bưu chính hoặc nộp trực tuyến (nếu có) đến cơ quan cấp phép có thẩm quyền (Bộ Xây dựng hoặc Sở Xây dựng).
  3. Bước 3: Thẩm định hồ sơ:
    • Cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ.
    • Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không hợp lệ, cơ quan cấp phép sẽ có văn bản hướng dẫn nhà thầu bổ sung, hoàn thiện hồ sơ.
  4. Bước 4: Cấp Giấy phép hoặc trả lời lý do không cấp:
    • Trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và cấp Giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.
    • Trường hợp không cấp, cơ quan phải trả lời bằng văn bản cho nhà thầu và nêu rõ lý do.

5. Chi Phí & Các Nghĩa Vụ Khác

  • Lệ phí nhà nước: Mức lệ phí cấp Giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài là 2.000.000 VNĐ/giấy phép (theo quy định của Bộ Tài chính).
  • Chi phí dịch vụ (nếu thuê ngoài): Việc chuẩn bị hồ sơ và thực hiện thủ tục này khá phức tạp do liên quan đến nhiều văn bản pháp luật, dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự. Do đó, nhiều nhà thầu nước ngoài lựa chọn sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý. Chi phí dịch vụ sẽ tùy thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ và phạm vi công việc của đơn vị tư vấn.

Các nghĩa vụ khác của nhà thầu nước ngoài sau khi được cấp phép:

  • Lập văn phòng điều hành công trình: Phải lập văn phòng điều hành công trình tại địa phương nơi có dự án và đăng ký hoạt động theo quy định.
  • Đăng ký và sử dụng con dấu: Phải đăng ký và sử dụng con dấu của văn phòng điều hành công trình theo quy định.
  • Thực hiện nghĩa vụ thuế: Phải đăng ký thuế và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Mở tài khoản chuyên chi: Phải mở và sử dụng tài khoản chuyên chi tại ngân hàng thương mại hoạt động tại Việt Nam để quản lý các khoản thu, chi liên quan đến hợp đồng.
  • Bảo hiểm: Mua bảo hiểm theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Báo cáo định kỳ: Báo cáo cơ quan cấp giấy phép hoạt động xây dựng và Sở Xây dựng nơi có dự án về tình hình thực hiện hợp đồng chậm nhất vào ngày 16 tháng 12 hằng năm.
  • Hồ sơ hoàn thành công trình: Khi hoàn thành công trình, phải lập hồ sơ hoàn thành, chịu trách nhiệm bảo hành, quyết toán vật tư, thiết bị nhập khẩu, xử lý vật tư, thiết bị còn dư theo quy định.

Vai Trò Của Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã

Việc xin Giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài tại Việt Nam là một quy trình đòi hỏi sự chính xác, am hiểu sâu sắc về pháp luật xây dựng, đầu tư, ngoại hối và các quy định hành chính của Việt Nam. Sai sót có thể dẫn đến chậm trễ dự án và các rủi ro pháp lý.

Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã với đội ngũ luật sư và chuyên gia dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư, xây dựng và pháp chế doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ toàn diện:

  • Tư vấn chuyên sâu: Đánh giá điều kiện, tư vấn về các yêu cầu pháp lý đối với nhà thầu nước ngoài và dự án cụ thể.
  • Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ: Hỗ trợ chuẩn bị, dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự và hoàn thiện toàn bộ hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép hoạt động xây dựng một cách chính xác nhất.
  • Đại diện thực hiện thủ tục: Nộp hồ sơ, theo dõi tiến trình, và làm việc với các cơ quan có thẩm quyền (Bộ Xây dựng, Sở Xây dựng) để đảm bảo quá trình diễn ra thuận lợi, nhanh chóng.
  • Tư vấn tuân thủ sau cấp phép: Hướng dẫn các nghĩa vụ báo cáo, thuế, quản lý tài khoản, và các quy định khác để nhà thầu hoạt động hiệu quả và tránh rủi ro pháp lý tại Việt Nam.

Hãy liên hệ với Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp nhà thầu nước ngoài của bạn thuận lợi tham gia vào các dự án xây dựng tại Việt Nam!

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.