Khi nhắc đến “giấy phép năng lực xây dựng”, khái niệm chính xác theo quy định pháp luật Việt Nam là Giấy phép năng lực hoạt động xây dựng. Đây là một văn bản pháp lý bắt buộc do Bộ Xây dựng hoặc Sở Xây dựng cấp, xác nhận năng lực của một tổ chức (doanh nghiệp, hợp tác xã) để tham gia vào các hoạt động xây dựng cụ thể trên lãnh thổ Việt Nam.

Việc có giấy phép này không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là minh chứng về trình độ chuyên môn, năng lực và uy tín của tổ chức trước đối tác và khách hàng. Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại giấy phép, điều kiện, hồ sơ và thủ tục cấp.

1. Giấy Phép Năng Lực Xây Dựng Là Gì?

Giấy Phép Năng Lực Xây Dựng

Giấy phép năng lực hoạt động xây dựng là bản đánh giá năng lực của Bộ Xây dựng hoặc Sở Xây dựng đối với các tổ chức tham gia hoạt động xây dựng. Nó là điều kiện cần và đủ để các tổ chức này được phép thực hiện các công việc trong ngành xây dựng, tham gia đấu thầu và nghiệm thu các dự án.

Giấy phép này được phân thành 03 hạng (Hạng I, Hạng II, Hạng III), tương ứng với quy mô, độ phức tạp của công trình và yêu cầu về năng lực, kinh nghiệm, nhân sự của tổ chức.

2. Các Lĩnh Vực Hoạt Động Yêu Cầu Giấy Phép Năng Lực Xây Dựng

Tổ chức phải có giấy phép năng lực xây dựng khi tham gia vào các hoạt động sau:

  • Khảo sát xây dựng: Bao gồm khảo sát địa hình, địa chất, thủy văn, môi trường.
  • Lập quy hoạch xây dựng.
  • Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình.
  • Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình.
  • Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng.
  • Thi công xây dựng công trình: Bao gồm thi công xây dựng các loại công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật…).
  • Giám sát thi công xây dựng công trình: Giám sát xây dựng, lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ.
  • Kiểm định xây dựng.
  • Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình.

Một tổ chức có thể được cấp giấy phép cho nhiều lĩnh vực hoạt động khác nhau.

3. Điều Kiện Cấp Giấy Phép Năng Lực Xây Dựng Cho Tổ Chức

Giấy Phép Năng Lực Xây Dựng

Các điều kiện để được cấp giấy phép năng lực hoạt động xây dựng được quy định chi tiết trong Nghị định số 15/2021/NĐ-CP (và Nghị định 175/2024/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 15/2021/NĐ-CP có hiệu lực từ 01/7/2025). Các điều kiện chung và riêng cho từng hạng/lĩnh vực bao gồm:

Điều kiện chung:

    • Tư cách pháp lý: Phải là tổ chức được thành lập theo quy định của pháp luật Việt Nam.
    • Nhân sự chủ chốt: Các cá nhân đảm nhận chức danh chủ chốt (như chỉ huy trưởng, giám sát trưởng, chủ nhiệm khảo sát, chủ trì thiết kế…) phải có hợp đồng lao động với tổ chức và có Giấy phép hành nghề hoạt động xây dựng phù hợp với lĩnh vực, hạng của giấy phép năng lực mà tổ chức đề nghị cấp.
    • Nhân sự kỹ thuật và công nhân: Phải có đủ số lượng nhân sự kỹ thuật và công nhân có trình độ chuyên môn, tay nghề phù hợp với lĩnh vực đề nghị cấp giấy phép.

Điều kiện về kinh nghiệm hoạt động (Áp dụng cho hạng I, hạng II):

    • Tổ chức đã thực hiện các công việc (thi công, khảo sát, thiết kế, quản lý dự án…) của ít nhất một số lượng hợp đồng/dự án nhất định với cấp công trình tương ứng hoặc cao hơn hạng đề nghị.
    • Hợp đồng và biên bản nghiệm thu hoàn thành các công việc tiêu biểu đã thực hiện theo nội dung kê khai là minh chứng cho kinh nghiệm này.

Điều kiện về năng lực tài chính và thiết bị (Đặc biệt quan trọng đối với hạng I và hạng II):

    • Đối với thi công xây dựng: Phải có khả năng huy động đủ số lượng máy móc, thiết bị chủ yếu đáp ứng yêu cầu thi công các công trình phù hợp.
    • Đối với khảo sát, kiểm định: Phải có phòng thí nghiệm được Bộ Xây dựng công nhận hoặc có văn bản thỏa thuận/hợp đồng nguyên tắc với phòng thí nghiệm phục vụ công tác.

4. Thẩm Quyền Cấp Giấy Phép Năng Lực Xây Dựng

Thẩm quyền cấp giấy phép được phân cấp như sau:

  • Bộ Xây dựng: Cấp giấy phép năng lực hạng I.
  • Sở Xây dựng: Cấp giấy phép năng lực hạng II, hạng III.
  • Tổ chức xã hội – nghề nghiệp được công nhận đủ điều kiện: Cấp giấy phép năng lực hạng II, hạng III cho các tổ chức là hội viên, thành viên của mình.

5. Hồ Sơ Xin Cấp Giấy Phép Năng Lực Xây Dựng

Hồ sơ cần chuẩn bị để xin cấp giấy phép năng lực hoạt động xây dựng bao gồm:

  • Đơn đề nghị cấp giấy phép năng lực hoạt động xây dựng (theo mẫu quy định tại Nghị định 175/2024/NĐ-CP).
  • Quyết định thành lập tổ chức (nếu có).
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập tổ chức.
  • Bản kê khai kinh nghiệm của các cá nhân chủ chốt (chỉ huy trưởng, giám sát trưởng, chủ nhiệm, chủ trì…) và bản sao Giấy phép hành nghề xây dựng của họ.
  • Bản kê khai năng lực kinh nghiệm hoạt động xây dựng của tổ chức: Bao gồm bản sao hợp đồng kinh tế và biên bản nghiệm thu hoàn thành các công việc tiêu biểu đã thực hiện để chứng minh kinh nghiệm và quy mô công trình.
  • Bản kê khai năng lực tài chính và thiết bị (đặc biệt đối với thi công, khảo sát, kiểm định).
  • Văn bằng hoặc giấy phép bồi dưỡng, đào tạo chuyên môn nghiệp vụ phù hợp của công nhân kỹ thuật (đối với tổ chức đề nghị cấp giấy phép năng lực thi công xây dựng).
  • Các giấy tờ khác theo yêu cầu cụ thể của từng lĩnh vực và hạng giấy phép.

6. Thủ Tục Làm Giấy Phép Năng Lực Xây Dựng

Quy trình cấp giấy phép năng lực hoạt động xây dựng thường diễn ra như sau:

  1. Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ: Tổ chức tập hợp đầy đủ các tài liệu theo quy định.
  2. Bước 2: Nộp hồ sơ: Hồ sơ có thể nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công của Bộ Xây dựng/Sở Xây dựng, qua đường bưu điện hoặc nộp trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của cơ quan cấp phép.
  3. Bước 3: Thẩm định hồ sơ: Cơ quan cấp phép kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ. Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan sẽ có thông báo hướng dẫn bổ sung, chỉnh sửa.
  4. Bước 4: Cấp giấy phép: Nếu hồ sơ đáp ứng đủ điều kiện, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp giấy phép năng lực hoạt động xây dựng.
    • Thời gian giải quyết: Thường là 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

7. Chi Phí và Thời Hạn Hiệu Lực Của Giấy Phép

Lệ phí cấp giấy phép: Theo quy định hiện hành (Thông tư số 38/2022/TT-BTC), mức thu lệ phí cấp giấy phép năng lực hoạt động xây dựng cho tổ chức là 1.000.000 đồng/giấy phép đối với cấp lần đầu, điều chỉnh hạng, chuyển đổi. Đối với cấp lại, bổ sung nội dung, điều chỉnh, gia hạn là 500.000 đồng/giấy phép.

Thời hạn hiệu lực:

    • Giấy phép năng lực có hiệu lực 10 năm đối với cấp lần đầu hoặc cấp điều chỉnh hạng, gia hạn giấy phép.
    • Trường hợp cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung giấy phép hoặc cấp lại do giấy phép cũ còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc ghi sai thông tin, thời hạn được tính theo giấy phép được cấp trước đó.

Gia hạn giấy phép: Tổ chức cần đề nghị gia hạn giấy phép năng lực trong thời hạn 06 tháng tính đến thời điểm giấy phép hết hiệu lực. Nếu quá thời hạn này, tổ chức phải đề nghị cấp giấy phép năng lực như đối với trường hợp cấp lần đầu.

Vai Trò Của Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã

Việc xin cấp Giấy phép năng lực hoạt động xây dựng là một thủ tục phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về các quy định pháp luật chuyên ngành, các tiêu chuẩn kỹ thuật và kinh nghiệm chuẩn bị hồ sơ. Sai sót trong quá trình này có thể dẫn đến việc chậm trễ, mất thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.

Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã với đội ngũ luật sư và chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng, sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ toàn diện:

  • Tư vấn chuyên sâu: Đánh giá năng lực hiện có của tổ chức, tư vấn lựa chọn lĩnh vực và hạng giấy phép phù hợp.
  • Hướng dẫn và chuẩn bị hồ sơ: Hỗ trợ thu thập, kiểm tra và soạn thảo hồ sơ đầy đủ, chính xác theo quy định của pháp luật.
  • Đại diện thực hiện thủ tục: Nộp hồ sơ, theo dõi tiến trình và làm việc với các cơ quan có thẩm quyền (Bộ Xây dựng, Sở Xây dựng) để đảm bảo quá trình cấp giấy phép diễn ra thuận lợi, nhanh chóng.
  • Tư vấn tuân thủ sau cấp phép: Hướng dẫn các nghĩa vụ báo cáo, duy trì điều kiện năng lực và gia hạn giấy phép.

Hãy liên hệ với Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp tổ chức của bạn đạt được Giấy phép năng lực hoạt động xây dựng một cách hiệu quả nhất!

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.