Công ty liên doanh, hay còn gọi là doanh nghiệp liên doanh, là mô hình hợp tác chiến lược giữa các doanh nghiệp trong nước và nước ngoài, nhằm tận dụng nguồn lực, công nghệ và thị trường để đạt được mục tiêu kinh doanh chung. Thành lập công ty liên doanh không chỉ đòi hỏi tuân thủ các quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 mà còn phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của Luật Đầu tư 2020, đặc biệt liên quan đến nhà đầu tư nước ngoài. Thủ tục thành lập công ty liên doanh yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ thành lập công ty liên doanh, đáp ứng đầy đủ điều kiện thành lập công ty liên doanh và sự phối hợp chặt chẽ trong liên doanh giữa các doanh nghiệp. Team Dịch Vụ Pháp Chế – Luật Thiên Mã xin cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục thành lập công ty liên doanh, bao gồm quy trình, hồ sơ cần thiết và những lưu ý quan trọng để doanh nghiệp hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng, chính xác và hợp pháp.
I. Khái niệm và ý nghĩa của công ty liên doanh

Khái niệm
Công ty liên doanh (cty lien doanh) là doanh nghiệp được thành lập bởi hai hoặc nhiều bên, trong đó có ít nhất một bên là nhà đầu tư nước ngoài, theo quy định tại Điều 27 Luật Đầu tư 2020. Doanh nghiệp liên doanh thường hoạt động dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) hoặc công ty cổ phần, dựa trên sự liên doanh giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước để chia sẻ vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý và thị trường. Thành lập doanh nghiệp liên doanh yêu cầu đăng ký cả Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Ý nghĩa của việc thành lập công ty liên doanh
- Kết hợp nguồn lực: Liên doanh giữa các doanh nghiệp giúp tận dụng thế mạnh về vốn, công nghệ, nhân sự và thị trường, thúc đẩy hiệu quả kinh doanh và sự phát triển bền vững.
- Đảm bảo tính pháp lý: Thành lập công ty liên doanh đúng quy trình giúp đáp ứng các yêu cầu của Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật Đầu tư 2020, tránh rủi ro pháp lý và xử phạt hành chính.
- Tăng cường cơ hội quốc tế: Cty lien doanh tạo điều kiện tiếp cận thị trường toàn cầu, nâng cao uy tín và mở rộng cơ hội hợp tác với các đối tác lớn.
- Hỗ trợ chiến lược phát triển: Việc thành lập doanh nghiệp liên doanh giúp các bên tận dụng các cam kết quốc tế (WTO, FTAs) để phát triển các ngành nghề chiến lược, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, sản xuất hoặc dịch vụ.
II. Điều kiện thành lập công ty liên doanh

Các trường hợp áp dụng
- Liên doanh giữa các doanh nghiệp trong nước và nước ngoài để thực hiện dự án đầu tư mới.
- Thành lập công ty liên doanh nhằm mở rộng lĩnh vực kinh doanh, tận dụng công nghệ hoặc nguồn lực từ đối tác nước ngoài.
- Chuyển đổi từ doanh nghiệp trong nước thành doanh nghiệp liên doanh thông qua góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp bởi nhà đầu tư nước ngoài.
Điều kiện thành lập công ty liên doanh
- Tư cách pháp lý của các bên liên doanh: Các bên tham gia (nhà đầu tư trong nước và nước ngoài) phải có tư cách pháp lý hợp lệ, không thuộc diện bị cấm thành lập doanh nghiệp theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020.
- Ngành nghề kinh doanh: Ngành nghề đăng ký phải thuộc Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg) và không thuộc danh mục ngành nghề cấm đầu tư kinh doanh theo Luật Đầu tư 2020. Đối với ngành nghề có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài (Phụ lục I, Luật Đầu tư 2020), công ty liên doanh phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể và xin giấy phép con (nếu cần).
- Tỷ lệ góp vốn: Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ tỷ lệ sở hữu vốn theo cam kết quốc tế (WTO, FTAs) hoặc quy định pháp luật Việt Nam. Một số ngành nghề có giới hạn tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài, ví dụ: dịch vụ logistics (tối đa 51%), quảng cáo (tối đa 99%).
- Phê duyệt dự án đầu tư: Công ty liên doanh phải được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước khi đăng ký doanh nghiệp, theo Điều 37 Luật Đầu tư 2020.
- Hợp đồng liên doanh: Các bên liên doanh phải ký kết Hợp đồng liên doanh, quy định rõ quyền, nghĩa vụ, tỷ lệ góp vốn, phương thức quản lý và phân chia lợi nhuận.
- Thời hạn hoạt động: Thời hạn hoạt động của cty lien doanh không được vượt quá 50 năm kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (hoặc 70 năm đối với dự án trong khu công nghiệp đặc biệt), theo Điều 28 Luật Đầu tư 2020.
- Địa điểm trụ sở chính: Công ty liên doanh phải có địa điểm trụ sở chính hợp pháp, được chứng minh bằng hợp đồng thuê văn phòng hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (nếu cơ quan yêu cầu).
III. Hồ sơ thành lập công ty liên doanh
Hồ sơ thành lập công ty liên doanh bao gồm hai phần chính: hồ sơ đăng ký đầu tư và hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, theo quy định tại Luật Đầu tư 2020, Nghị định 31/2021/NĐ-CP, Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP.
1. Hồ sơ đăng ký đầu tư
Văn bản đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (mẫu I-2, Thông tư 03/2021/TT-BKHĐT).
Đề xuất dự án đầu tư, nêu rõ:
-
- Mục tiêu, quy mô và ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp liên doanh.
- Vốn đầu tư, tỷ lệ góp vốn của các bên trong liên doanh giữa các doanh nghiệp.
- Địa điểm thực hiện dự án, thời hạn hoạt động.
- Nhu cầu lao động, đề xuất ưu đãi đầu tư (nếu có).
Hợp đồng liên doanh giữa các bên, quy định rõ quyền, nghĩa vụ, tỷ lệ góp vốn, phương thức quản lý và phân chia lợi nhuận.
Bản sao giấy tờ pháp lý của các bên liên doanh:
-
- Đối với tổ chức: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương (đối với nhà đầu tư nước ngoài, cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt).
- Đối với cá nhân: CMND/CCCD/Hộ chiếu.
Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư:
-
- Báo cáo tài chính 02 năm gần nhất (đối với tổ chức).
- Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng hoặc tài liệu tương đương.
Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa điểm thực hiện dự án (hợp đồng thuê văn phòng, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, nếu cơ quan yêu cầu).
2. Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (mẫu Phụ lục I-4 hoặc I-8, Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT, tùy theo loại hình công ty TNHH hay công ty cổ phần).
- Điều lệ công ty, nêu rõ:
- Tên, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh của cty lien doanh.
- Vốn điều lệ, tỷ lệ góp vốn của các bên liên doanh.
- Quyền và nghĩa vụ của các thành viên/cổ đông.
- Danh sách thành viên (mẫu Phụ lục I-6) hoặc danh sách cổ đông sáng lập (mẫu Phụ lục I-8).
- Bản sao giấy tờ pháp lý của người đại diện theo pháp luật (CMND/CCCD/Hộ chiếu).
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (sau khi được cấp).
- Văn bản ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật), kèm bản sao giấy tờ pháp lý của người được ủy quyền.
Lưu ý quan trọng về hồ sơ
- Tất cả tài liệu phải được soạn thảo chính xác, đầy đủ và tuân thủ các mẫu quy định tại Thông tư 03/2021/TT-BKHĐT (về đầu tư) và Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT (về đăng ký doanh nghiệp).
- Tài liệu của nhà đầu tư nước ngoài (như giấy chứng nhận thành lập, báo cáo tài chính) phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.
- Team Dịch Vụ Pháp Chế – Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ soạn thảo hồ sơ thành lập công ty liên doanh, đảm bảo đầy đủ, chính xác và phù hợp với điều kiện thành lập công ty liên doanh.
IV. Quy trình thực hiện thủ tục thành lập công ty liên doanh
Quy trình thủ tục thành lập công ty liên doanh được Team Dịch Vụ Pháp Chế – Luật Thiên Mã hướng dẫn chi tiết qua các bước sau:
Bước 1: Tư vấn và chuẩn bị hồ sơ
- Tư vấn ban đầu: Team Dịch Vụ Pháp Chế – Luật Thiên Mã tư vấn về điều kiện thành lập công ty liên doanh, các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư nước ngoài, ngành nghề có điều kiện và tỷ lệ góp vốn trong liên doanh giữa các doanh nghiệp.
- Kiểm tra ngành nghề: Đánh giá ngành nghề kinh doanh dự kiến để đảm bảo tuân thủ Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (Quyết định 27/2018/QĐ-TTg), cam kết quốc tế (WTO, FTAs) và danh mục ngành nghề hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài.
- Soạn thảo tài liệu: Hỗ trợ chuẩn bị Hợp đồng liên doanh, Đề xuất dự án đầu tư, Điều lệ công ty và các tài liệu liên quan theo đúng mẫu quy định.
- Kiểm tra hồ sơ: Rà soát toàn bộ hồ sơ thành lập công ty liên doanh để đảm bảo không có sai sót trước khi nộp.
Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký đầu tư
- Cơ quan tiếp nhận: Hồ sơ được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp liên doanh đặt trụ sở chính hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp/khu chế xuất (nếu công ty thuộc khu công nghiệp).
- Thời gian xử lý: Theo Điều 37 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, cơ quan quản lý đầu tư sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trong vòng 15 ngày làm việc (hoặc lâu hơn đối với dự án thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư).
- Phương thức nộp:
- Trực tiếp: Nộp hồ sơ tại bộ phận Một cửa của cơ quan quản lý đầu tư.
- Qua đường bưu điện: Gửi hồ sơ qua dịch vụ bưu chính công ích.
- Trực tuyến: Nộp hồ sơ qua Cổng thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài (https://fdi.gov.vn), nếu cơ quan tiếp nhận hỗ trợ.
Bước 3: Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
- Cơ quan tiếp nhận: Hồ sơ được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi cty lien doanh đặt trụ sở chính.
- Thời hạn nộp: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, theo Điều 28 Nghị định 01/2021/NĐ-CP.
- Phương thức nộp:
- Trực tiếp: Nộp hồ sơ tại bộ phận Một cửa của Phòng Đăng ký kinh doanh.
- Qua đường bưu điện: Gửi hồ sơ qua dịch vụ bưu chính công ích.
- Trực tuyến: Nộp hồ sơ qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn) bằng tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc chữ ký số công cộng.
- Thời gian xử lý: Theo Điều 28 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.
Bước 4: Tiếp nhận, xử lý hồ sơ và nhận kết quả
- Kết quả: Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp liên doanh sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, xác nhận tư cách pháp lý của cty lien doanh.
- Yêu cầu bổ sung/sửa đổi: Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan đăng ký đầu tư hoặc đăng ký kinh doanh sẽ ra thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do và hướng dẫn bổ sung. Công ty cần chỉnh sửa và nộp lại hồ sơ, và thời gian xử lý sẽ được tính lại từ khi nộp bổ sung (thường 1-5 ngày làm việc thêm).
Bước 5: Công bố thông tin và hoàn tất các thủ tục sau đăng ký
- Công bố thông tin: Cty lien doanh phải công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (phí công bố: 100.000 VNĐ).
- Khắc con dấu: Công ty liên doanh tự quyết định mẫu con dấu và thông báo mẫu con dấu với Phòng Đăng ký kinh doanh (theo Điều 34 Nghị định 01/2021/NĐ-CP).
- Đăng ký thuế: Đăng ký mã số thuế và kê khai thuế ban đầu tại cơ quan thuế (thường mất 1-3 ngày làm việc).
- Xin giấy phép con (nếu cần): Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp liên doanh cần xin cấp giấy phép con, ví dụ: giấy phép kinh doanh bất động sản, giấy phép an ninh trật tự (thời gian xử lý 5-30 ngày làm việc tùy ngành nghề).
V. Những lưu ý quan trọng khi thực hiện thủ tục thành lập công ty liên doanh
Để đảm bảo thủ tục thành lập công ty liên doanh diễn ra nhanh chóng, chính xác và tuân thủ pháp luật, doanh nghiệp cần lưu ý:
- Tuân thủ thời hạn nộp hồ sơ: Công ty phải nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Vi phạm thời hạn có thể bị xử phạt hành chính từ 1-5 triệu đồng theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
- Kiểm tra ngành nghề có điều kiện: Cty lien doanh cần kiểm tra kỹ danh mục ngành nghề có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài (Phụ lục I, Luật Đầu tư 2020) và đảm bảo đáp ứng các yêu cầu pháp lý trước khi đăng ký.
- Phối hợp giữa các bên liên doanh: Hợp đồng liên doanh phải được soạn thảo chi tiết, rõ ràng, và có sự đồng thuận của tất cả các bên trong liên doanh giữa các doanh nghiệp để tránh tranh chấp trong quá trình hoạt động.
- Hợp pháp hóa tài liệu: Các tài liệu của nhà đầu tư nước ngoài (như giấy chứng nhận thành lập, báo cáo tài chính) phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt để đảm bảo tính hợp lệ.
- Cập nhật thông tin với các bên liên quan:
- Cơ quan thuế: Đăng ký và cập nhật thông tin thuế sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (thường mất 1-3 ngày làm việc).
- Ngân hàng: Mở tài khoản ngân hàng và đăng ký mẫu con dấu mới (thường mất 1-5 ngày làm việc).
- Đối tác, khách hàng: Thông báo về việc thành lập công ty liên doanh để thiết lập quan hệ hợp tác.
- Lưu trữ hồ sơ: Doanh nghiệp liên doanh nên lưu giữ đầy đủ Hợp đồng liên doanh, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các tài liệu liên quan để phục vụ kiểm tra hoặc đối chiếu sau này.
- Kiểm tra định kỳ: Định kỳ kiểm tra thông tin đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia để đảm bảo tính chính xác và tránh rủi ro pháp lý.
VI. Kết luận: Tối ưu hóa thủ tục thành lập công ty liên doanh với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp
Thành lập công ty liên doanh là một bước đi chiến lược để tận dụng thế mạnh của liên doanh giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước, nhưng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Việc thực hiện đúng thủ tục thành lập công ty liên doanh, chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty liên doanh chính xác và đáp ứng đầy đủ điều kiện thành lập công ty liên doanh không chỉ giúp tránh rủi ro pháp lý mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp liên doanh. Team Dịch Vụ Pháp Chế – Luật Thiên Mã, với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực luật doanh nghiệp và đầu tư, cam kết đồng hành cùng khách hàng, cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ toàn diện trong toàn bộ quy trình thành lập công ty liên doanh, từ tư vấn chuyên sâu, soạn thảo hồ sơ chính xác, đến nộp và nhận kết quả, đảm bảo mọi thủ tục diễn ra nhanh chóng, chính xác và tuân thủ tuyệt đối quy định pháp luật.
Nếu khách hàng đang có nhu cầu thành lập doanh nghiệp liên doanh hoặc cần tư vấn thêm về các vấn đề pháp lý liên quan đến công ty liên doanh, xin đừng ngần ngại liên hệ với Team Dịch Vụ Pháp Chế – Luật Thiên Mã ngay hôm nay để nhận được tư vấn tận tình và chuyên nghiệp nhất!


