Một trong những câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu về công ty hợp danh là liệu loại hình doanh nghiệp này có được phép phát hành cổ phiếu để huy động vốn hay không. Thậm chí, nhiều doanh nghiệp còn băn khoăn liệu công ty hợp danh có được phát hành trái phiếu hay bất kỳ loại chứng khoán nào khác. Đây là một điểm khác biệt pháp lý quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược tài chính và khả năng mở rộng quy mô của công ty. Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã xin cung cấp phân tích chuyên sâu và chi tiết về quy định này, lý do đằng sau và những tác động của nó.
I. Quy Định Pháp Luật: Công Ty Hợp Danh Có Được Phát Hành Cổ Phiếu, Trái Phiếu Hay Bất Kỳ Loại Chứng Khoán Nào Khác?

Câu trả lời rõ ràng và dứt khoát theo quy định của pháp luật Việt Nam là: KHÔNG.
Theo Khoản 3 Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020, quy định về công ty hợp danh nêu rõ:
“Công ty hợp danh không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.”
- Giải thích chi tiết về “chứng khoán”: Theo quy định của Luật Chứng khoán hiện hành, chứng khoán là bằng chứng xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với tài sản hoặc phần vốn của tổ chức phát hành. Các loại chứng khoán phổ biến bao gồm:
- Cổ phiếu: Xác nhận quyền sở hữu một phần vốn điều lệ của công ty cổ phần. Người sở hữu cổ phiếu (cổ đông) có quyền tham gia quản lý, biểu quyết và nhận cổ tức.
- Trái phiếu: Xác nhận nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành (công ty hoặc chính phủ) đối với người nắm giữ trái phiếu. Người nắm giữ trái phiếu (trái chủ) là chủ nợ của công ty và được nhận lãi định kỳ.
- Chứng chỉ quỹ: Xác nhận quyền sở hữu một phần quỹ đầu tư chứng khoán.
- Và các loại chứng khoán khác theo quy định của pháp luật.
- Kết luận về quyền phát hành: Việc cấm phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào đồng nghĩa với việc:
- Công ty hợp danh không được phát hành cổ phiếu.
- Công ty hợp danh không được phát hành trái phiếu.
- Công ty hợp danh không được phát hành chứng khoán dưới bất kỳ hình thức nào khác để huy động vốn từ công chúng hay các nhà đầu tư bên ngoài.
Quy định này áp dụng cho tất cả các công ty hợp danh được thành lập và hoạt động tại Việt Nam, không phân biệt quy mô hay ngành nghề kinh doanh.
II. Lý Do Vì Sao Công Ty Hợp Danh Không Được Phát Hành Chứng Khoán (Bao Gồm Cổ Phiếu Và Trái Phiếu)?

Hạn chế này không phải là ngẫu nhiên mà xuất phát từ chính bản chất và đặc điểm pháp lý cốt lõi của công ty hợp danh, vốn không tương thích với cơ chế của thị trường chứng khoán:
-
Tính đối nhân cao và sự tin cậy cá nhân:
- Công ty hợp danh được xây dựng trên nền tảng sự tin cậy tuyệt đối giữa các thành viên hợp danh. Mối quan hệ này mang tính chất đối nhân (quan hệ giữa người với người) rất cao, khác biệt hoàn toàn so với tính đối vốn (quan hệ dựa trên vốn góp) của công ty cổ phần hay công ty TNHH.
- Việc phát hành cổ phiếu sẽ làm loãng quyền sở hữu, đưa thêm nhiều nhà đầu tư không quen biết vào công ty, phá vỡ cấu trúc quản lý dựa trên sự tin cậy cá nhân và gây khó khăn trong việc duy trì sự đồng thuận trong các quyết định quan trọng.
- Đối với trái phiếu, mặc dù không liên quan đến quyền sở hữu, nhưng việc phát hành trái phiếu ra công chúng vẫn đòi hỏi mức độ minh bạch và trách nhiệm giải trình cao, vốn không phù hợp với mô hình quản lý nội bộ chặt chẽ của công ty hợp danh.
-
Chế độ trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh:
- Điểm đặc trưng nhất của công ty hợp danh là thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty.
- Nếu công ty hợp danh được phép phát hành cổ phiếu, sẽ tạo ra một mâu thuẫn lớn: các nhà đầu tư mua cổ phiếu (cổ đông) chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp, trong khi các thành viên hợp danh lại chịu trách nhiệm vô hạn. Điều này sẽ gây ra sự không công bằng và phức tạp trong việc xác định trách nhiệm pháp lý khi công ty gặp rủi ro, gây khó khăn cho việc bảo vệ quyền lợi của cả cổ đông và thành viên hợp danh.
- Tương tự, việc phát hành trái phiếu cũng có thể gây nhầm lẫn về mức độ rủi ro và trách nhiệm giữa các loại chủ thể trong công ty.
-
Cơ cấu quản lý gọn nhẹ, không phù hợp với yêu cầu của thị trường chứng khoán:
- Việc phát hành chứng khoán ra công chúng (đặc biệt là cổ phiếu và trái phiếu) đòi hỏi công ty phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về minh bạch thông tin, công bố báo cáo tài chính định kỳ, quản trị công ty (corporate governance), và các tiêu chuẩn niêm yết phức tạp.
- Công ty hợp danh với cơ cấu quản lý gọn nhẹ, thường ít thành viên và không có bộ máy quản trị phức tạp như công ty cổ phần, sẽ không thể đáp ứng được các yêu cầu khắt khe này của thị trường chứng khoán. Việc áp đặt các quy định này sẽ làm tăng gánh nặng hành chính và chi phí tuân thủ, làm mất đi lợi thế về sự linh hoạt của công ty hợp danh.
-
Bản chất của chứng khoán và vốn điều lệ:
- Cổ phiếu là một loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một phần vốn điều lệ của công ty. Việc sở hữu cổ phiếu mang lại quyền biểu quyết, quyền được chia cổ tức và quyền tham gia vào các quyết định của công ty.
- Nếu công ty hợp danh phát hành cổ phiếu, điều này sẽ tạo ra một loại “cổ đông” mới, vốn không phải là thành viên hợp danh và không chịu trách nhiệm vô hạn, làm thay đổi hoàn toàn bản chất và cơ cấu vốn của loại hình này. Điều này sẽ làm mất đi sự khác biệt rõ ràng giữa công ty hợp danh và các loại hình công ty đối vốn khác.
III. Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Huy Động Vốn Của Công Ty Hợp Danh
Việc công ty hợp danh không được phát hành chứng khoán (bao gồm cổ phiếu và trái phiếu) có những ảnh hưởng đáng kể đến khả năng huy động vốn của loại hình doanh nghiệp này:
-
Hạn chế tiếp cận nguồn vốn lớn từ công chúng:
- Công ty không thể huy động vốn từ một lượng lớn nhà đầu tư thông qua thị trường chứng khoán. Điều này giới hạn đáng kể khả năng mở rộng quy mô kinh doanh nhanh chóng hoặc thực hiện các dự án lớn đòi hỏi nguồn vốn khổng lồ.
- Đây là một bất lợi lớn so với công ty cổ phần, vốn có thể dễ dàng huy động hàng trăm, hàng nghìn tỷ đồng thông qua việc phát hành cổ phiếu ra công chúng (IPO) hoặc phát hành thêm.
-
Phụ thuộc vào vốn góp của thành viên và vay nợ truyền thống:
Việc huy động vốn chủ yếu của công ty hợp danh sẽ dựa vào:
-
-
- Vốn góp của các thành viên hợp danh: Thường là vốn tự có hoặc vốn vay cá nhân của họ, thể hiện sự cam kết cao của chủ sở hữu.
- Vốn góp của thành viên góp vốn: Các tổ chức hoặc cá nhân tham gia góp vốn với trách nhiệm hữu hạn, thường là các nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức có mối quan hệ gần gũi với công ty.
- Vay từ các tổ chức tín dụng (ngân hàng): Khả năng vay vốn thường dựa trên uy tín và tài sản đảm bảo của các thành viên hợp danh, do chế độ trách nhiệm vô hạn của họ. Ngân hàng có thể cảm thấy an tâm hơn khi cho vay vì có tài sản cá nhân của thành viên hợp danh để đảm bảo.
-
3. Khó khăn trong việc chuyển nhượng vốn:
-
-
-
- Mặc dù thành viên góp vốn có thể chuyển nhượng phần vốn góp của mình tương đối dễ dàng, việc chuyển nhượng phần vốn góp của thành viên hợp danh lại khó khăn hơn nhiều, thường yêu cầu sự chấp thuận của các thành viên hợp danh còn lại. Điều này làm giảm tính thanh khoản của vốn đầu tư vào công ty hợp danh, khiến việc rút vốn trở nên phức tạp hơn so với các loại hình công ty khác.
-
-
IV. Các Phương Thức Huy Động Vốn Thay Thế Cho Công Ty Hợp Danh
Mặc dù công ty hợp danh không được phát hành chứng khoán (bao gồm cổ phiếu và trái phiếu), vẫn có những phương thức khác để huy động vốn, phù hợp với bản chất của loại hình này:
-
Tăng vốn góp của thành viên hiện hữu:
- Các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn hiện tại có thể góp thêm vốn để tăng vốn điều lệ của công ty. Đây là phương thức đơn giản và trực tiếp nhất.
-
Kết nạp thêm thành viên góp vốn mới:
- Đây là một cách hiệu quả để tăng vốn mà không làm thay đổi cơ cấu quản lý cốt lõi của các thành viên hợp danh. Thành viên góp vốn mới chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn, giúp giảm rủi ro cho họ.
-
Vay vốn từ các tổ chức tín dụng (ngân hàng):
- Do chế độ trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh, công ty hợp danh thường có lợi thế trong việc tiếp cận các khoản vay ngân hàng, vì các thành viên hợp danh sẵn sàng dùng tài sản cá nhân để đảm bảo cho khoản vay của công ty.
-
Vay vốn từ các cá nhân/tổ chức khác:
Công ty có thể vay vốn từ các cá nhân, tổ chức không phải là thành viên thông qua các hợp đồng vay cụ thể, với các điều khoản được thỏa thuận rõ ràng.
KẾT LUẬN: Hạn Chế Về Phát Hành Chứng Khoán – Đặc Trưng Cốt Lõi Của Công Ty Hợp Danh
Việc công ty hợp danh không được phát hành chứng khoán, bao gồm cả cổ phiếu và trái phiếu, là một đặc điểm pháp lý cốt lõi, phản ánh bản chất đối nhân và chế độ trách nhiệm vô hạn của loại hình doanh nghiệp này. Hạn chế này tuy giới hạn khả năng huy động vốn quy mô lớn từ thị trường chứng khoán, nhưng lại củng cố sự tin cậy và gắn kết giữa các thành viên hợp danh, phù hợp với các mô hình kinh doanh dựa trên uy tín cá nhân và chuyên môn.
Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực luật doanh nghiệp, cam kết đồng hành cùng khách hàng, cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện về lựa chọn loại hình doanh nghiệp, chiến lược huy động vốn phù hợp, và các vấn đề pháp lý khác liên quan đến công ty hợp danh.
Nếu khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ chuyên sâu về công ty hợp danh và các phương thức huy động vốn, xin đừng ngần ngại liên hệ với Team Dịch Vụ Pháp Chế-Luật Thiên Mã ngay hôm nay để nhận được tư vấn tận tình và chuyên nghiệp nhất!


