Các hình thức đầu tư ra nước ngoài được quy định tại Điều 52, Luật Đầu tư 2020, cho phép nhà đầu tư Việt Nam mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế, khai thác cơ hội phát triển và tăng cường hội nhập kinh tế. Với hơn 1.600 dự án đầu tư ra nước ngoài, tổng vốn đăng ký 22,3 tỷ USD tính đến 30/09/2024 (Cục Đầu tư nước ngoài), việc hiểu rõ các hình thức đầu tư giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược và tuân thủ pháp luật. Team dịch vụ pháp chế – Luật Thiên Mã cung cấp hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ thủ tục đầu tư ra nước ngoài, được soạn thảo bởi luật sư hơn 15 năm kinh nghiệm. Hôm nay là ngày 16/07/2025, thông tin được cập nhật mới nhất.

Các Hình Thức Đầu Tư Ra Nước Ngoài Là Gì?
Khái niệm
Đầu tư ra nước ngoài là việc nhà đầu tư chuyển vốn, tài sản, hoặc nguồn lực từ Việt Nam ra nước ngoài để thực hiện hoạt động kinh doanh, sản xuất, hoặc cung cấp dịch vụ nhằm mục đích sinh lời, tuân thủ Điều 13, Luật Đầu tư 2020. Các hình thức đầu tư ra nước ngoài được quy định tại Điều 52, bao gồm các phương thức đa dạng, phù hợp với mục tiêu và quy mô của nhà đầu tư.
-
- Ví dụ: Một công ty Việt Nam thành lập chi nhánh tại Singapore để mở rộng thị trường.
- Số liệu: Đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam tập trung vào các lĩnh vực khai khoáng (36,2%), công nghiệp chế biến (15,8%), và nông nghiệp (10,1%) (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2024).
Lợi ích
-
- Mở rộng thị trường: Tăng khả năng xuất khẩu và tiếp cận công nghệ hiện đại.
- Tăng cường hội nhập: Tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
- Tối ưu hóa lợi nhuận: Khai thác nguồn tài nguyên và lao động giá rẻ tại nước ngoài.
- Ví dụ: Petrovietnam đầu tư vào mỏ dầu tại Lào, đạt lợi nhuận 200 triệu USD năm 2023.
Các Hình Thức Đầu Tư Ra Nước Ngoài Theo Luật Đầu Tư 2020
Căn cứ Điều 52, Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư Việt Nam có thể thực hiện đầu tư ra nước ngoài theo 5 hình thức sau:
Thành lập tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật nước tiếp nhận đầu tư
-
- Nhà đầu tư thành lập công ty, chi nhánh, hoặc tổ chức kinh tế (doanh nghiệp, hợp tác xã) tại nước ngoài, tuân thủ pháp luật nước sở tại.
- Ưu điểm: Nhà đầu tư kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh, phù hợp với chiến lược dài hạn.
- Nhược điểm: Yêu cầu thủ tục phức tạp, chi phí cao, và cần hiểu rõ pháp luật nước ngoài.
- Ví dụ: Viettel thành lập công ty 100% vốn tại Campuchia (Metfone) để cung cấp dịch vụ viễn thông.
- Yêu cầu pháp lý: Đăng ký dự án đầu tư và xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài.
Đầu tư theo hình thức hợp đồng ở nước ngoài
-
- Bao gồm hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC), hợp đồng xây dựng – kinh doanh – chuyển giao (BOT), hợp đồng xây dựng – chuyển giao – kinh doanh (BTO), và hợp đồng đối tác công tư (PPP).
- Ưu điểm: Không cần thành lập pháp nhân mới, tiết kiệm chi phí và thời gian.
- Nhược điểm: Phụ thuộc vào đối tác, rủi ro pháp lý từ hợp đồng.
- Ví dụ: Một công ty Việt Nam ký hợp đồng BCC với đối tác Nhật Bản để khai thác khoáng sản.
- Yêu cầu pháp lý: Nộp hợp đồng và tài liệu về tư cách pháp lý của đối tác nước ngoài.
Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế ở nước ngoài
-
- Nhà đầu tư mua cổ phần hoặc góp vốn vào tổ chức kinh tế nước ngoài để tham gia quản lý.
- Ưu điểm: Nhanh chóng tham gia thị trường, tận dụng cơ sở sẵn có.
- Nhược điểm: Quyền kiểm soát phụ thuộc vào tỷ lệ vốn góp (thường >10% để có quyền quản lý).
- Ví dụ: FPT mua cổ phần công ty công nghệ tại Mỹ để tham gia quản lý.
- Yêu cầu pháp lý: Nộp thỏa thuận, hợp đồng góp vốn và tài liệu pháp lý của tổ chức kinh tế nước ngoài.
Mua, bán chứng khoán, giấy tờ có giá hoặc đầu tư qua quỹ đầu tư
-
- Nhà đầu tư mua chứng khoán, trái phiếu, hoặc tham gia quỹ đầu tư chứng khoán tại nước ngoài, không tham gia quản lý.
- Ưu điểm: Linh hoạt, dễ rút vốn, phù hợp với đầu tư gián tiếp.
- Nhược điểm: Không có quyền kiểm soát, lợi nhuận phụ thuộc vào thị trường chứng khoán.
- Ví dụ: Một cá nhân Việt Nam đầu tư vào quỹ ETF tại Singapore.
- Yêu cầu pháp lý: Đăng ký giao dịch ngoại hối với Ngân hàng Nhà nước.
Các hình thức đầu tư khác
-
- Bao gồm các hình thức được pháp luật nước tiếp nhận đầu tư cho phép, như sáp nhập, mua lại doanh nghiệp.
- Ưu điểm: Đa dạng, linh hoạt theo quy định nước sở tại.
- Nhược điểm: Phụ thuộc vào pháp luật nước ngoài, cần nghiên cứu kỹ.
- Ví dụ: Một công ty Việt Nam sáp nhập với doanh nghiệp tại Đức để mở rộng sản xuất.
- Yêu cầu pháp lý: Nộp tài liệu xác định hình thức đầu tư theo pháp luật nước ngoài.
Quy Trình Thực Hiện Đầu Tư Ra Nước Ngoài
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ bao gồm: Đề xuất dự án đầu tư, hợp đồng/thỏa thuận (nếu có), tài liệu pháp lý của đối tác nước ngoài, và văn bản chấp thuận (nếu thuộc lĩnh vực ngân hàng, chứng khoán). Ví dụ: Hồ sơ đầu tư vào Singapore bao gồm hợp đồng hợp tác và giấy phép kinh doanh của đối tác.
Bước 2: Xin chấp thuận chủ trương đầu tư (nếu cần)
Áp dụng cho dự án trên 400 tỷ VNĐ hoặc trong lĩnh vực nhạy cảm (dầu khí, ngân hàng). Thời gian: 5 ngày làm việc kể từ khi nhận văn bản chấp thuận.
Bước 3: Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài
Nộp tại Bộ Kế hoạch và Đầu tư, thời gian xử lý 15–20 ngày. Ví dụ: Một công ty tại Hà Nội xin giấy chứng nhận để đầu tư nhà máy tại Thái Lan.
Bước 4: Đăng ký giao dịch ngoại hối
Mở tài khoản ngoại tệ và đăng ký với Ngân hàng Nhà nước trong 10 ngày làm việc.
Bước 5: Báo cáo định kỳ
Nộp báo cáo tình hình đầu tư qua Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư (https://fdi.gov.vn).

So Sánh Các Hình Thức Đầu Tư Ra Nước Ngoài
| Hình thức | Ưu điểm | Nhược điểm | Phù hợp với |
| Thành lập tổ chức kinh tế | Kiểm soát toàn bộ hoạt động | Thủ tục phức tạp, chi phí cao | Doanh nghiệp lớn, chiến lược dài hạn |
| Hợp đồng (BCC, BOT, PPP) | Tiết kiệm chi phí, không cần pháp nhân | Phụ thuộc đối tác, rủi ro hợp đồng | Dự án cơ sở hạ tầng, hợp tác ngắn hạn |
| Góp vốn, mua cổ phần | Nhanh chóng, tận dụng cơ sở sẵn có | Quyền kiểm soát hạn chế | Doanh nghiệp muốn tham gia quản lý |
| Mua chứng khoán, quỹ đầu tư | Linh hoạt, dễ rút vốn | Không kiểm soát, phụ thuộc thị trường | Cá nhân, tổ chức đầu tư gián tiếp |
| Hình thức khác (sáp nhập, mua lại) | Đa dạng, linh hoạt | Phụ thuộc pháp luật nước ngoài | Doanh nghiệp có kinh nghiệm quốc tế |
Lưu Ý Khi Đầu Tư Ra Nước Ngoài
Tuân thủ pháp luật
Tuân thủ Luật Đầu tư 2020, pháp luật nước sở tại, và điều ước quốc tế. Ví dụ: Đầu tư vào EU phải tuân thủ quy định GDPR về dữ liệu.
Nghiên cứu thị trường
Đánh giá rủi ro văn hóa, pháp lý, và thị trường tại nước tiếp nhận. Ví dụ: Nghiên cứu nhu cầu thị trường trước khi đầu tư vào Nhật Bản.
Quản lý ngoại hối
Đăng ký chuyển vốn với Ngân hàng Nhà nước, đảm bảo tuân thủ Điều 74, Nghị định 31/2021/NĐ-CP.
Thuê dịch vụ luật sư
Luật sư hỗ trợ soạn thảo hợp đồng, tư vấn pháp lý nước ngoài, và nộp hồ sơ. Ví dụ: Luật Thiên Mã hỗ trợ thủ tục đầu tư vào Singapore với chi phí từ 10 triệu VNĐ.
Kết Luận
Các hình thức đầu tư ra nước ngoài theo Luật Đầu tư 2020 cung cấp nhiều lựa chọn linh hoạt như thành lập tổ chức kinh tế, hợp đồng BCC/BOT/PPP, góp vốn/mua cổ phần, mua chứng khoán, và các hình thức khác, giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường và tối ưu hóa lợi nhuận. Với tổng vốn đầu tư ra nước ngoài đạt 22,3 tỷ USD (Cục Đầu tư nước ngoài, 2024), việc tuân thủ pháp luật và lựa chọn hình thức phù hợp là yếu tố then chốt. Team dịch vụ pháp chế – Luật Thiên Mã hỗ trợ tư vấn, soạn thảo hồ sơ, và đảm bảo tuân thủ pháp lý tại Hà Nội, TP HCM, và các tỉnh thành. Liên hệ ngay hôm nay, ngày 16/07/2025, để nhận hỗ trợ chuyên nghiệp về các hình thức đầu tư ra nước ngoài!


