Kiểu dáng công nghiệp là yếu tố thẩm mỹ bên ngoài của sản phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và tạo nên bản sắc thương hiệu. Việc bảo hộ kiểu dáng công nghiệp mang lại quyền độc quyền cho chủ sở hữu, giúp ngăn chặn hành vi sao chép trái phép và khai thác tối đa giá trị thương mại từ sự sáng tạo của mình. Để một kiểu dáng công nghiệp được pháp luật bảo hộ, nó phải đáp ứng các điều kiện cụ thể và tuân thủ một quy trình đăng ký chặt chẽ tại Cục Sở hữu trí tuệ.

I. Điều kiện bảo hộ đối với kiểu dáng công nghiệp

bảo hộ kiểu dáng công nghiệp

Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam hiện hành, một kiểu dáng công nghiệp chỉ được bảo hộ nếu thỏa mãn đồng thời ba điều kiện sau:

1. Có tính mới

Định nghĩa: Một kiểu dáng công nghiệp được coi là có tính mới nếu nó khác biệt đáng kể với các kiểu dáng công nghiệp đã bị bộc lộ công khai dưới bất kỳ hình thức nào, ở bất kỳ đâu trên thế giới trước ngày ưu tiên hoặc ngày nộp đơn đăng ký.

Giải thích: Điều này có nghĩa là kiểu dáng đó chưa từng được công bố trên các tạp chí, sách báo, trang web, trưng bày tại các triển lãm, hội chợ, hoặc được sử dụng công khai trong sản phẩm trên thị trường toàn cầu trước thời điểm bạn nộp đơn đăng ký (hoặc ngày ưu tiên nếu có). Người có hiểu biết chuyên môn về lĩnh vực liên quan không thể dễ dàng nhận biết hoặc tạo ra kiểu dáng đó từ những thông tin đã công khai.

Lưu ý về “khoảng thời gian ân hạn”: Luật cho phép một khoảng thời gian ân hạn là 12 tháng. Nếu kiểu dáng công nghiệp đã bị bộc lộ công khai (ví dụ do tác giả tự công bố trên mạng, trưng bày tại triển lãm, hoặc do bên thứ ba vô tình tiết lộ mà không có sự đồng ý của tác giả), bạn vẫn có thể nộp đơn đăng ký và được xem xét tính mới, miễn là đơn được nộp trong vòng 12 tháng kể từ ngày bộc lộ đó.

2. Có tính sáng tạo

Định nghĩa: Kiểu dáng công nghiệp được coi là có tính sáng tạo nếu nó không thể được tạo ra một cách dễ dàng đối với người có hiểu biết trung bình về lĩnh vực tương ứng, dựa trên các kiểu dáng công nghiệp đã được bộc lộ công khai.

Giải thích: Điều kiện này cao hơn tính mới. Nó yêu cầu kiểu dáng không chỉ khác biệt mà còn phải có một sự độc đáo, không phải là sự tổng hợp đơn thuần các chi tiết đã biết, hoặc sự thay đổi nhỏ, hiển nhiên mà bất kỳ nhà thiết kế nào cũng có thể nghĩ ra từ những kiểu dáng đã tồn tại. Ví dụ, việc thay đổi màu sắc hay vật liệu thông thường cho một sản phẩm không làm phát sinh tính sáng tạo.

3. Có khả năng áp dụng công nghiệp

Định nghĩa: Kiểu dáng công nghiệp phải là mẫu mã có thể dùng làm mẫu để chế tạo hàng loạt sản phẩm có kết cấu và chức năng giống nhau bằng phương pháp công nghiệp hoặc thủ công nghiệp.

Giải thích: Điều kiện này đảm bảo kiểu dáng đó có tính ứng dụng thực tiễn trong sản xuất. Nó loại trừ các tác phẩm chỉ mang tính nghệ thuật đơn chiếc, không có khả năng nhân bản hoặc sản xuất đại trà (ví dụ: một tác phẩm điêu khắc nghệ thuật độc bản, một bức tranh vẽ tay). Kiểu dáng phải có khả năng lặp lại một cách đồng nhất trong quá trình sản xuất.

II. Kiểu dáng công nghiệp có thể được bảo hộ bằng gì?

bảo hộ kiểu dáng công nghiệp

Khi một kiểu dáng công nghiệp đáp ứng đủ các điều kiện bảo hộ và hoàn tất quy trình đăng ký, nó sẽ được bảo hộ bằng việc Cục Sở hữu trí tuệ cấp Văn bằng bảo hộ chính thức. Văn bằng bảo hộ cho kiểu dáng công nghiệp được gọi là Bằng độc quyền kiểu dáng công nghiệp.

Khi sở hữu Bằng độc quyền này, chủ sở hữu sẽ có quyền độc quyền sử dụng kiểu dáng đó cho các sản phẩm đã được liệt kê trong đơn đăng ký trong suốt thời hạn bảo hộ. Các quyền này bao gồm:

  • Quyền sản xuất, gia công, buôn bán: Độc quyền sản xuất, chế tạo, gia công, chào bán, bán, trưng bày để bán, hoặc nhập khẩu các sản phẩm mang kiểu dáng đã được bảo hộ.
  • Quyền ngăn cấm: Ngăn cấm bất kỳ tổ chức, cá nhân nào khác thực hiện các hành vi trên mà không được phép của chủ sở hữu.
  • Quyền chuyển giao: Có quyền chuyển nhượng quyền sở hữu, cấp phép sử dụng (li-xăng) kiểu dáng công nghiệp cho bên thứ ba.

III. Thời hạn bảo hộ kiểu dáng công nghiệp

Thời hạn bảo hộ kiểu dáng công nghiệp là một yếu tố then chốt cần nắm rõ để quản lý tài sản trí tuệ của bạn:

  • Thời hạn cơ bản ban đầu: Bằng độc quyền kiểu dáng công nghiệp có hiệu lực từ ngày cấp và kéo dài 05 năm kể từ ngày nộp đơn đăng ký hợp lệ.
  • Khả năng gia hạn: Chủ sở hữu có quyền yêu cầu gia hạn hiệu lực Bằng độc quyền kiểu dáng công nghiệp liên tiếp 02 lần, mỗi lần gia hạn có thời hạn là 05 năm.
  • Tổng thời gian bảo hộ tối đa: Như vậy, tổng thời gian bảo hộ tối đa cho một kiểu dáng công nghiệp có thể lên tới 15 năm (05 năm hiệu lực ban đầu + 02 lần gia hạn x 05 năm/lần).

Sau khi hết thời hạn bảo hộ (kể cả thời gian gia hạn) và không được yêu cầu gia hạn đúng hạn, kiểu dáng công nghiệp đó sẽ trở thành tài sản chung của công chúng (public domain). Bất kỳ tổ chức, cá nhân nào cũng có quyền tự do sử dụng kiểu dáng đó mà không cần sự cho phép của chủ sở hữu cũ.

IV. Thủ tục đăng ký bảo hộ kiểu dáng công nghiệp

Để đăng ký bảo hộ kiểu dáng công nghiệp tại Việt Nam, bạn cần tuân thủ các bước sau:

Bước 1: Tra cứu kiểu dáng công nghiệp (bước cực kỳ quan trọng)

Đây là bước tiền đề và khuyến nghị mạnh mẽ trước khi nộp đơn chính thức để đánh giá khả năng được bảo hộ.

Mục đích: Kiểm tra liệu kiểu dáng dự định đăng ký có trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với các kiểu dáng đã được công bố, đăng ký, hoặc đã được bảo hộ trước đó hay không. Việc này giúp bạn xác định tính mới và tính sáng tạo của kiểu dáng.

Cách thức tra cứu:

    • Tra cứu sơ bộ (tự thực hiện, miễn phí): Truy cập vào các cơ sở dữ liệu công khai của Cục Sở hữu trí tuệ (ví dụ: WIPOPUBLISH, IPPLATFORM) để tìm kiếm các kiểu dáng tương tự. Phương pháp này chỉ mang tính tham khảo.
    • Tra cứu chuyên sâu (có phí, khuyến nghị): Yêu cầu Cục Sở hữu trí tuệ thực hiện tra cứu chuyên sâu hoặc thông qua các tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp. Tra cứu chuyên sâu sẽ cho kết quả chính xác và có độ tin cậy cao hơn, giúp bạn có căn cứ vững chắc để quyết định nộp đơn.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký bảo hộ kiểu dáng công nghiệp

Hồ sơ cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác theo mẫu quy định của Cục Sở hữu trí tuệ:

  1. Tờ khai đăng ký kiểu dáng công nghiệp: 02 bản, điền đầy đủ và chính xác các thông tin liên quan đến người nộp đơn, tác giả (nếu có), kiểu dáng công nghiệp và các yêu cầu bảo hộ.
  2. Bộ ảnh chụp hoặc bản vẽ kiểu dáng công nghiệp:
    • Gồm ít nhất 07 hình chiếu khác nhau thể hiện đầy đủ các góc cạnh của kiểu dáng: hình phối cảnh (perspective view), hình chiếu chính diện (front view), hình chiếu sau (rear view), hình chiếu bên trái (left side view), hình chiếu bên phải (right side view), hình chiếu từ trên xuống (top view), hình chiếu từ dưới lên (bottom view).
    • Các hình ảnh/bản vẽ phải rõ ràng, sắc nét, thể hiện đúng và đủ toàn bộ kiểu dáng cần bảo hộ và các đặc điểm tạo dáng.
    • Kích thước hình ảnh/bản vẽ không nhỏ hơn 90mm x 120mm và không lớn hơn 210mm x 297mm.
    • Không được có các chi tiết không phải là kiểu dáng (ví dụ: nền, người, vật thể khác không liên quan).
  3. Bản mô tả kiểu dáng công nghiệp: Đây là tài liệu quan trọng nhất, mô tả chi tiết các đặc điểm tạo nên kiểu dáng và yêu cầu bảo hộ:
    • Tên kiểu dáng công nghiệp: Đặt tên rõ ràng, cụ thể cho kiểu dáng.
    • Lĩnh vực sử dụng kiểu dáng công nghiệp: Nêu rõ sản phẩm mà kiểu dáng đó sẽ được áp dụng.
    • Các đặc điểm tạo dáng cơ bản và đặc điểm tạo dáng khác (nếu có): Mô tả chi tiết từng đặc điểm nổi bật, ví dụ: hình dạng tổng thể, đường nét, chi tiết trang trí, cấu trúc bề mặt. Phải nêu rõ những đặc điểm nào là mới và khác biệt so với các kiểu dáng đã biết.
    • Yêu cầu bảo hộ kiểu dáng công nghiệp: Phần này xác định phạm vi bảo hộ mà bạn mong muốn, chỉ ra các đặc điểm nào của kiểu dáng là đối tượng được bảo hộ độc quyền.
    • Chỉ dẫn hình vẽ/ảnh chụp: Giải thích các hình vẽ/ảnh chụp đã nộp.
  4. Chứng từ nộp phí, lệ phí: Bản sao biên lai hoặc giấy xác nhận đã nộp các khoản phí và lệ phí theo quy định của nhà nước (bao gồm phí nộp đơn, phí công bố đơn, phí thẩm định nội dung, phí tra cứu, v.v.).
  5. Giấy ủy quyền (nếu có): 01 bản gốc, nếu bạn ủy quyền cho tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp thực hiện thủ tục.
  6. Các tài liệu khác (nếu có): Ví dụ: tài liệu chứng minh quyền ưu tiên (nếu đơn của bạn được hưởng quyền ưu tiên theo Công ước Paris hoặc thỏa thuận quốc tế khác).

Bước 3: Nộp hồ sơ đăng ký

Bạn có thể nộp hồ sơ bằng một trong các phương thức sau:

  • Nộp trực tiếp: Tại trụ sở Cục Sở hữu trí tuệ (Hà Nội, địa chỉ 386 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân) hoặc tại các Văn phòng đại diện của Cục tại TP. Hồ Chí Minh (27B Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa Kao, Q.1) và Đà Nẵng (135 Minh Mạng, P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn).
  • Nộp qua đường bưu điện: Gửi hồ sơ đã chuẩn bị đầy đủ đến địa chỉ của Cục Sở hữu trí tuệ.
  • Nộp trực tuyến: Qua Cổng dịch vụ công trực tuyến của Cục Sở hữu trí tuệ (yêu cầu có tài khoản và chữ ký số).

Bước 4: Thẩm định đơn tại Cục Sở hữu trí tuệ

Sau khi nhận hồ sơ, đơn đăng ký kiểu dáng công nghiệp sẽ trải qua quy trình thẩm định nghiêm ngặt:

  1. Thẩm định hình thức (trong vòng 01 tháng kể từ ngày nộp đơn):
    • Cục sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ về mặt giấy tờ, thông tin khai báo, và việc tuân thủ các quy định về mẫu mã.
    • Nếu đơn hợp lệ, Cục sẽ ra thông báo chấp nhận đơn hợp lệ và cấp số đơn.
    • Nếu đơn không hợp lệ, Cục sẽ ra thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung và cho thời hạn nhất định để người nộp đơn khắc phục. Nếu không khắc phục kịp thời, đơn có thể bị từ chối.
  2. Công bố đơn (trong vòng 02 tháng kể từ ngày có quyết định chấp nhận đơn hợp lệ):
    • Thông tin về đơn đăng ký kiểu dáng công nghiệp sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp. Mục đích là để các bên thứ ba có thể tra cứu, nếu phát hiện quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị ảnh hưởng, họ có thể nộp ý kiến phản đối việc cấp văn bằng bảo hộ.
  3. Thẩm định nội dung (trong vòng 07 tháng kể từ ngày công bố đơn):
    • Đây là giai đoạn quan trọng nhất. Các chuyên viên thẩm định của Cục sẽ tiến hành tra cứu chuyên sâu và đánh giá kiểu dáng công nghiệp có thực sự đáp ứng các điều kiện bảo hộ về tính mới, tính sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp hay không.
    • Nếu kiểu dáng đáp ứng tất cả các điều kiện, Cục sẽ ra thông báo dự định cấp Văn bằng bảo hộ.
    • Nếu kiểu dáng không đáp ứng một hoặc nhiều điều kiện, Cục sẽ ra thông báo từ chối cấp Văn bằng bảo hộ, nêu rõ lý do từ chối và cho phép người nộp đơn có cơ hội phúc đáp, giải trình hoặc sửa đổi (thường trong vòng 03 tháng).

Bước 5: Nộp lệ phí và nhận Bằng độc quyền kiểu dáng công nghiệp

Nếu kiểu dáng công nghiệp đáp ứng tất cả các điều kiện bảo hộ và không có phản đối thành công (hoặc phản đối đã được giải quyết), Cục sẽ gửi thông báo dự định cấp Văn bằng bảo hộ.

Chủ đơn cần nộp lệ phí cấp Bằng độc quyền kiểu dáng công nghiệp và lệ phí duy trì hiệu lực năm đầu tiên theo quy định.

Trong khoảng 01-02 tháng sau khi nộp đủ lệ phí, Bằng độc quyền kiểu dáng công nghiệp sẽ chính thức được cấp và được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp.

Việc bảo hộ kiểu dáng công nghiệp là một khoản đầu tư chiến lược giúp doanh nghiệp bảo vệ lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững trên thị trường. Do quy trình đăng ký có thể phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu về pháp luật và kỹ năng chuẩn bị hồ sơ, đặc biệt là trong việc đánh giá tính mới, tính sáng tạo và soạn thảo bản mô tả, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ từ các chuyên gia sở hữu trí tuệ để đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi và đạt được kết quả tốt nhất.

 

Cảm ơn bạn đã liên hệ

Luật sư của chúng tôi sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian 5 phút.