Quy chế bảo mật thông tin trong doanh nghiệp là tài liệu pháp lý quan trọng, giúp doanh nghiệp bảo vệ thông tin nhạy cảm, tuân thủ Luật An ninh mạng 2018, Luật Doanh nghiệp 2020, và Bộ luật Lao động 2019. Với hơn 900.000 doanh nghiệp tại Việt Nam (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2024), quy chế này giúp giảm 70% rủi ro rò rỉ thông tin (VCCI, 2024), đặc biệt trong các ngành công nghệ, tài chính, và sản xuất. Team dịch vụ pháp chế – Luật Thiên Mã cung cấp hướng dẫn chi tiết và mẫu quy chế bảo mật thông tin, được biên soạn bởi các luật sư giàu kinh nghiệm, đảm bảo tính minh bạch và chuyên nghiệp. Thông tin cập nhật mới nhất.
Quy Chế Bảo Mật Thông Tin Trong Doanh Nghiệp Là Gì?
Khái niệm quy chế bảo mật thông tin
Quy chế bảo mật thông tin trong doanh nghiệp là bộ quy định nội bộ nhằm bảo vệ thông tin bí mật kinh doanh, dữ liệu khách hàng, và thông tin nội bộ, tuân thủ Điều 7, Luật An ninh mạng 2018 và Điều 118, Bộ luật Lao động 2019. Quy chế xác định trách nhiệm của nhân viên, ban lãnh đạo, và đối tác trong việc bảo mật thông tin.
-
- Ví dụ: Một công ty công nghệ tại TP HCM sử dụng quy chế để bảo vệ mã nguồn phần mềm và dữ liệu khách hàng.
- Số liệu: Theo Luật Hoàng Sa (2024), 80% doanh nghiệp có quy chế bảo mật giảm rủi ro rò rỉ thông tin.
Lợi ích của quy chế bảo mật thông tin
-
- Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Tránh vi phạm quy định về an ninh mạng, bị phạt từ 50–200 triệu VNĐ (Nghị định 117/2018/NĐ-CP).
- Bảo vệ tài sản doanh nghiệp: Ngăn chặn rò rỉ bí mật kinh doanh, gây thiệt hại tài chính.
- Tăng uy tín với đối tác: Quy chế minh bạch tạo niềm tin cho khách hàng và đối tác.
Nội Dung Chính Của Quy Chế Bảo Mật Thông Tin Trong Doanh Nghiệp

Phạm vi thông tin bảo mật
-
- Bao gồm bí mật kinh doanh (hợp đồng, chiến lược), dữ liệu khách hàng, và thông tin nội bộ (danh sách nhân viên, tài liệu tài chính).
- Ví dụ: Dữ liệu khách hàng trong CRM của công ty được xếp vào loại thông tin bảo mật cấp cao.
Trách nhiệm của nhân viên và ban lãnh đạo
-
- Nhân viên ký thỏa thuận bảo mật (NDA) và tuân thủ quy định về sử dụng thiết bị công nghệ.
- Ban lãnh đạo chịu trách nhiệm giám sát và thực thi quy chế.
- Ví dụ: Nhân viên không được sao chép dữ liệu khách hàng ra thiết bị cá nhân.
Biện pháp bảo vệ thông tin
-
- Sử dụng mật khẩu, mã hóa dữ liệu, và hạn chế truy cập vào hệ thống nội bộ.
- Ví dụ: Công ty cài đặt phần mềm bảo mật để mã hóa dữ liệu trên máy chủ.
Xử lý vi phạm
-
- Quy định hình thức kỷ luật (cảnh cáo, sa thải) cho hành vi rò rỉ thông tin, tuân thủ Điều 124, Bộ luật Lao động 2019.
- Ví dụ: Nhân viên tiết lộ bí mật kinh doanh bị chấm dứt hợp đồng và bồi thường thiệt hại.
Mẫu Quy Chế Bảo Mật Thông Tin Trong Doanh Nghiệp
Dưới đây là mẫu quy chế bảo mật thông tin trong doanh nghiệp, áp dụng cho các loại hình doanh nghiệp, được Team dịch vụ pháp chế – Luật Thiên Mã soạn thảo dựa trên Luật An ninh mạng 2018 và Bộ luật Lao động 2019:
QUY CHẾ BẢO MẬT THÔNG TIN CÔNG TY [TÊN CÔNG TY]
Căn cứ pháp lý:
- Luật An ninh mạng 2018 (Điều 7, Điều 8).
- Luật Doanh nghiệp 2020 (Điều 18).
- Bộ luật Lao động 2019 (Điều 118, Điều 124).
- Nghị định 117/2018/NĐ-CP về bảo vệ thông tin cá nhân trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Chương I: Quy định chung
- Mục đích:
- Bảo vệ thông tin bí mật kinh doanh, dữ liệu khách hàng, và thông tin nội bộ của Công ty.
- Đảm bảo tuân thủ pháp luật và tăng uy tín với đối tác.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho tất cả nhân viên, ban lãnh đạo, và đối tác có liên quan đến thông tin của Công ty.
- Nguyên tắc:
- Minh bạch, bảo mật, và trách nhiệm trong quản lý thông tin.
Chương II: Phân loại thông tin bảo mật
- Thông tin bí mật kinh doanh:
- Hợp đồng, chiến lược kinh doanh, kế hoạch marketing, và tài liệu tài chính.
- Dữ liệu khách hàng:
- Thông tin cá nhân, lịch sử giao dịch, và dữ liệu CRM.
- Thông tin nội bộ:
- Danh sách nhân viên, lương thưởng, và tài liệu họp nội bộ.
Chương III: Trách nhiệm của các bên
- Nhân viên:
- Ký thỏa thuận bảo mật (NDA) khi ký hợp đồng lao động.
- Không tiết lộ thông tin bảo mật cho bên thứ ba hoặc sử dụng ngoài mục đích công việc.
- Ban lãnh đạo:
- Giám sát việc thực thi quy chế và xử lý vi phạm.
- Đảm bảo hệ thống công nghệ thông tin được bảo mật.
- Đối tác:
- Ký NDA trước khi tiếp cận thông tin bảo mật của Công ty.
Chương IV: Biện pháp bảo vệ thông tin
- Bảo mật công nghệ:
- Sử dụng mật khẩu mạnh, mã hóa dữ liệu, và phần mềm chống virus.
- Hạn chế truy cập vào hệ thống nội bộ theo cấp bậc nhân viên.
- Kiểm soát vật lý:
- Lưu trữ tài liệu nhạy cảm trong két sắt hoặc phòng bảo mật.
- Đào tạo nhân sự:
- Tổ chức đào tạo định kỳ về bảo mật thông tin cho nhân viên.
Chương V: Xử lý vi phạm
- Hình thức kỷ luật:
- Cảnh cáo, kéo dài thời hạn nâng lương, hoặc chấm dứt hợp đồng lao động.
- Bồi thường thiệt hại nếu vi phạm gây thiệt hại trên 100 triệu VNĐ.
- Quy trình xử lý:
- Thông báo vi phạm bằng văn bản, tổ chức họp giải trình, và ban hành quyết định kỷ luật.
- Trách nhiệm pháp lý:
- Vi phạm nghiêm trọng có thể bị truy cứu trách nhiệm dân sự hoặc hình sự theo Luật An ninh mạng 2018.
Chương VI: Điều khoản thi hành
- Hiệu lực: Quy chế có hiệu lực từ ngày [ngày/tháng/năm].
- Sửa đổi: Bất kỳ sửa đổi nào cần được ban lãnh đạo phê duyệt.
- Công bố: Quy chế được công bố công khai và phổ biến đến toàn bộ nhân viên.
Đại diện công ty:
[Họ tên, chức danh, chữ ký]
Quy Trình Soạn Thảo Quy Chế Bảo Mật Thông Tin Trong Doanh Nghiệp
Bước 1: Đánh giá nhu cầu doanh nghiệp
- Team dịch vụ pháp chế – Luật Thiên Mã phân tích ngành nghề, quy mô, và loại thông tin nhạy cảm của doanh nghiệp.
- Ví dụ: Công ty công nghệ cần quy chế bảo vệ mã nguồn và dữ liệu khách hàng.
Bước 2: Soạn thảo quy chế
- Dựa trên Luật An ninh mạng 2018, Bộ luật Lao động 2019, và đặc thù doanh nghiệp.
- Ví dụ: Soạn quy chế yêu cầu mã hóa dữ liệu CRM cho công ty thương mại điện tử.
Bước 3: Rà soát và điều chỉnh
- Rà soát để đảm bảo quy chế tuân thủ pháp luật và phù hợp với thực tế.
- Ví dụ: Điều chỉnh quy chế để phù hợp với quy định mới về bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025.
Bước 4: Công bố và đào tạo
- Công bố quy chế và tổ chức đào tạo nhân viên để đảm bảo thực thi hiệu quả.
- Ví dụ: Tổ chức buổi đào tạo về quy chế bảo mật cho nhân viên mới.
Chi Phí Soạn Thảo Quy Chế Bảo Mật Thông Tin Trong Doanh Nghiệp

Chi phí tại Hà Nội
- Quy chế bảo mật thông tin: 5–10 triệu VNĐ.
- Thỏa thuận bảo mật (NDA): 3–5 triệu VNĐ.
- Nguồn: Công ty Luật Hoàng Sa, 2024.
Chi phí tại TP HCM
- Quy chế bảo mật thông tin: 7–12 triệu VNĐ.
- Thỏa thuận bảo mật (NDA): 4–7 triệu VNĐ.
- Nguồn: Luật Nam Sơn, 2024.
Yếu tố ảnh hưởng đến chi phí
- Quy mô doanh nghiệp: Doanh nghiệp lớn (>50 lao động) cần quy chế chi tiết hơn, chi phí cao hơn.
- Độ phức tạp: Quy chế cho ngành công nghệ hoặc tài chính phức tạp hơn, tăng chi phí.
- Kinh nghiệm luật sư: Luật sư trên 10 năm kinh nghiệm tính phí cao hơn (5–12 triệu VNĐ).
- Số liệu: Theo Luật BKC (2024), chi phí soạn thảo quy chế tăng 10% so với 2023 do lạm phát.
Lợi Ích Của Quy Chế Bảo Mật Thông Tin
Đảm bảo tuân thủ pháp luật
- Quy chế phù hợp Luật An ninh mạng 2018, tránh phạt từ 50–200 triệu VNĐ.
- Ví dụ: Quy chế giúp công ty tránh vi phạm khi xử lý dữ liệu khách hàng.
Bảo vệ tài sản doanh nghiệp
- Ngăn chặn rò rỉ bí mật kinh doanh, giảm thiệt hại tài chính.
- Ví dụ: Quy chế bảo mật mã nguồn giúp công ty công nghệ giữ lợi thế cạnh tranh.
Tăng uy tín với đối tác
- Quy chế minh bạch tạo niềm tin cho khách hàng và đối tác.
- Ví dụ: Công ty có quy chế bảo mật chặt chẽ dễ dàng ký hợp đồng với đối tác quốc tế.
Lưu Ý Khi Soạn Thảo Quy Chế Bảo Mật Thông Tin
Phù hợp với đặc thù doanh nghiệp
- Quy chế cần được điều chỉnh theo ngành nghề (công nghệ, tài chính, sản xuất).
- Ví dụ: Công ty tài chính cần quy định bảo mật dữ liệu giao dịch ngân hàng.
Công bố và đào tạo nhân sự
- Quy chế phải được công bố công khai và đào tạo để nhân viên hiểu và tuân thủ.
- Ví dụ: Tổ chức buổi đào tạo về quy chế bảo mật cho nhân viên bộ phận IT.
Rà soát định kỳ
- Cập nhật quy chế theo quy định pháp luật mới, như Nghị định bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025.
- Ví dụ: Điều chỉnh quy chế để phù hợp với quy định mới về mã hóa dữ liệu.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Quy Chế Bảo Mật Thông Tin
1. Quy chế bảo mật thông tin trong doanh nghiệp bao gồm những gì?
Quy định về phân loại thông tin, trách nhiệm nhân viên, biện pháp bảo vệ, và xử lý vi phạm.
2. Chi phí soạn thảo quy chế bảo mật thông tin là bao nhiêu?
Hà Nội: 5–10 triệu VNĐ; TP HCM: 7–12 triệu VNĐ, tùy độ phức tạp.
3. Quy chế bảo mật thông tin có bắt buộc không?
Không bắt buộc, nhưng cần thiết để bảo vệ tài sản và tuân thủ pháp luật.
4. Làm sao để áp dụng quy chế hiệu quả?
Công bố công khai, đào tạo nhân viên, và sử dụng công nghệ bảo mật.
5. Có cần luật sư tư vấn khi soạn thảo quy chế không?
Nên thuê luật sư để đảm bảo quy chế tuân thủ pháp luật và phù hợp với doanh nghiệp.
Kết Luận
Quy chế bảo mật thông tin trong doanh nghiệp là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp bảo vệ bí mật kinh doanh, dữ liệu khách hàng, và thông tin nội bộ, tuân thủ Luật An ninh mạng 2018 và Bộ luật Lao động 2019. Với chi phí soạn thảo từ 5–12 triệu VNĐ (Luật Hoàng Sa, Luật Nam Sơn, 2024), quy chế giúp giảm 70% rủi ro rò rỉ thông tin và tăng uy tín với đối tác. Team dịch vụ pháp chế – Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn và soạn thảo quy chế chuyên nghiệp, minh bạch, hỗ trợ doanh nghiệp tại Hà Nội, TP HCM, và các tỉnh thành. Đừng để rủi ro bảo mật cản trở hoạt động kinh doanh – đặt lịch tư vấn với Team dịch vụ pháp chế – Luật Thiên Mã ngay hôm nay, ngày 15/07/2025, để nhận hỗ trợ soạn thảo và áp dụng quy chế bảo mật thông tin trong doanh nghiệp hiệu quả!


